Tra từ 'nội bộ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"nội bộ" English translation ; internal {adj.} · (also: thuộc nội bộ) ; within {prp.} · (also: bên trong, trong phạm vi, nội tại) ; internal {adj.} · (also: nội bộ).
Xem chi tiết »
nội bộ bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến đỉnh nội bộ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: internal, ... Anh không liên quan gì đến chuyện nội bộ của La Mã.
Xem chi tiết »
1.Nội Bộ trong Tiếng Anh là gì? · Internal (adjective) · Cách phát âm: UK /ɪnˈtɜː.nəl/ · US /ɪnˈtɝː.nəl/ · Nghĩa tiếng việt: Nội Bộ · Loại từ: Tính từ.
Xem chi tiết »
nội bộ = domestic; internal Sự chia rẽ nội bộ Internal division Kiểm định nội bộ Internal audit Thư từ nội bộ Internal mail Trong nội bộ đảng Within/inside ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NỘI BỘ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ ... Khu phức hợp doanh trại Phố Nội bộ hiện được gọi là Phố Koszarowa.
Xem chi tiết »
nội bộ trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · domestic; internal. sự chia rẽ nội bộ internal division. kiểm định nội bộ internal audit ; Từ điển Việt Anh - Hồ ...
Xem chi tiết »
He voted with the Republican party 92% of the time. 18. Anh không liên quan gì đến chuyện nội bộ của La Mã. You have no business in Roman family quarrels. 19.
Xem chi tiết »
Nội bộ.” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh Kinh tế: inhouse, insider, internally Ví dụ: chúng tôi quyết định đưa ra chương trình đào tạo nội bộ để.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "chỉ dùng trong nội bộ" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "người nội bộ" dịch sang tiếng anh thế nào? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
lưu hành nội bộ kèm nghĩa tiếng anh internal circulation, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · internal ý nghĩa, định nghĩa, internal là gì: 1. inside the body: 2. inside a person's mind: 3. inside an object or building: .
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 7 ngày trước · Thương hiệu nội bộ trong tiếng Anh gọi là: Internal branding. Khái niệm. Thương hiệu nội bộ là việc chuyển giao thương hiệu của công ty vào hệ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nội Bộ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nội bộ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu