Nội Bộ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
internal, inner, inside là các bản dịch hàng đầu của "nội bộ" thành Tiếng Anh.
nội bộ + Thêm bản dịch Thêm nội bộTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
internal
adjectiveGã này, Leland, hãy xem thiết lập an ninh nội bộ của ông ta.
This guy, Leland, take a look at his internal security designation.
GlosbeMT_RnD -
inner
adjectiveHọ không bao giờ cho anh vào sâu trong nội bộ.
They never let me in the inner circle.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
inside
nounThưa ngài, hướng tấn công xuất ra từ mạng nội bộ.
Sir, the attack's coming from inside a local network.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- interior
- intestine
- within
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nội bộ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nội bộ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thông Tin Nội Bộ Tiếng Anh Là Gì
-
Thông Tin Nội Bộ (INSIDER INFORMATION) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
THÔNG TIN NỘI BỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thông Tin Nội Bộ (Insider Information) Là Gì? Đặc điểm - VietnamBiz
-
"thông Tin Nội Bộ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "thông Tin Nội Bộ" - Là Gì?
-
"Nội Bộ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Nội Bộ Bằng Tiếng Anh
-
Truyền Thông Nội Bộ Tiếng Anh Là Gì Và Có Vai Trò Quan Trọng Ra Sao
-
Thông Tin Trọng Yếu Là Gì? Nội Dung Và Ví Dụ Về Thông Tin Trọng Yếu
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nội Bộ' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
NỘI BỘ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Số Nội Bộ Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Định Nghĩa Của Từ " Nội Bộ Tiếng Anh Là Gì, Nội Bộ In English
-
Thông Báo Thi Tiếng Anh Nội Bộ Archives - CLA - BKHN