Nổi Bọt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nổi bọt" thành Tiếng Anh
bubble, foam, froth là các bản dịch hàng đầu của "nổi bọt" thành Tiếng Anh.
nổi bọt + Thêm bản dịch Thêm nổi bọtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bubble
verb nounTôi sẽ để nó sôi nổi bọt, kể cả bà làm lãng phí nó khi làm như vậy.
I'd let it bubble, even though you waste it when you do that.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
foam
verb“Kìa, vườn nho làm ra rượu nổi bọt!
“A vineyard of foaming wine!
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
froth
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- frothy
- spume
- spumescent
- spumous
- spumy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nổi bọt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nổi bọt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bót Lái Tiếng Anh Là Gì
-
Học Tiếng Anh Oto Qua Hình ảnh ( Phần 6 ) - Hệ Thống Treo Và Hệ ...
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô Trên Một Số Hệ Thống Xe Cơ ...
-
Tiếng Anh Trên Hệ Thống Lái ô Tô Part 2 (Phần 12) - VATC
-
Tìm Hiểu Về Thuật Ngữ Cơ Bản Trên ô Tô (phần 3) - CafeAuto.Vn
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRÊN HỆ THỐNG... - Garage Ô Tô Vương ...
-
Tiếng Anh Chuyên Nghành ô Tô - TRUNG TÂM KỸ THUẬT Ô TÔ MỸ ...
-
Bót Lái Xe Nâng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Lái Xe Hơi - Driving A Car - LeeRit
-
Bột Nếp Tiếng Anh Là Gì?
-
[Giải đáp] Những Thắc Mắc Liên Quan đến Xe Nâng Tiếng Anh Là Gì?
-
BOT Là Gì? Cần Biết Gì Về Trạm Thu Phí BOT? - LuatVietnam
-
Giá Bót Lái Xe Tải Bao Nhiêu Và Những Sự Cố Hư Hỏng Thường Gặp
-
"bót" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bót Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh