Phép tịnh tiến đỉnh của "buồn ngủ" trong Tiếng Anh: sleepy, drowsy, feel sleepy. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "buồn ngủ" · Sandman, dear Sandman, it isn't time yet... 2. Tôi buồn ngủ. · I feel sleepy. 3. Anh buồn ngủ ak? · You're asleep? 4. Buồn ngủ gặp ...
Xem chi tiết »
Tính từ “buồn ngủ” trong tiếng anh chỉ tình huống ở trạng thái giữa ngủ và thức: · Trong tình huống yên bình đến mức bạn cảm thấy thư giãn và gần như đang ngủ ta ...
Xem chi tiết »
buồn ngủ {tính} · volume_up · sleepy ; gây buồn ngủ {tính} · volume_up · soporific ; giọng nói đều đều buồn ngủ {danh} · volume_up · drone.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2017 · - (someone) is passed out: ngủ thiếp đi. nhung-cum-tu-noi-ve-giac-ngu-trong-. Giấc ngủ. - get ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · To drowse: buồn ngủ, ngủ gật. Drowsy: buồn ngủ. Dream: giấc mơ. Insomnia: Mất ngủ. To snooze: ngủ gà, ngủ gật, giấc ngủ ...
Xem chi tiết »
BUỒN NGỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · sleepy · drowsiness · sleepiness · drowsy · fall asleep · somnolence · are asleep · falling asleep.
Xem chi tiết »
Joe Buồn ngủ nói rằng ông ta chưa bao giờ trò chuyện với công ty Ukraina rồi sau đó có bức ảnh ông ta đang · Sleepy Joe said he never spoke to the Ukrainian ...
Xem chi tiết »
Nội dung bài viết ... Từ vựng Tiếng Anh về các vật dụng trong phòng ngủ ... To doze: Ngủ gật; To doze off: Để ngủ thiếp đi; To drowse: Buồn ngủ, ngủ gật ...
Xem chi tiết »
"buồn ngủ" in English ; buồn ngủ {adj.} · volume_up · sleepy ; gây buồn ngủ {adj.} · volume_up · soporific ; giọng nói đều đều buồn ngủ {noun} · volume_up · drone.
Xem chi tiết »
"Buồn ngủ quá" nói Tiếng Anh làm sao các bạn ơi!? ... so sleepy. ... I'm so sleepy! ... So sleepy. ... So sleepy ! ... How sleepy I am! ... Too sleepy!
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi buồn ngủ quá" into English. Human translations with examples: boring, i'm sleepy, i'm sleepy, my legs hurt, i fell asleep, ...
Xem chi tiết »
English. i'm just so sleepy. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: Anonymous ...
Xem chi tiết »
StudyTiengAnh sẽ giới thiệu cho các bạn trong Tiếng Anh thì buồn ngủ được hiểu như thế nào ...
Xem chi tiết »
Bài phát biểu của ông diễn ra trong một thời gian dài đến nỗi một số người bắt đầu buồn ngủ. His speech went on for such a long time that some people began ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nói Buồn Ngủ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói buồn ngủ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu