Nói Câu Này Trong Tiếng Anh (Mỹ) Như Thế Nào? "filial Piety" | HiNative
Có thể bạn quan tâm
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Tiếng Nhật Tương đối thành thạo
- Tiếng Hàn Quốc
Điểm chất lượng: 0
Câu trả lời: 101
Lượt thích: 48
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Nhật
- Tiếng Anh (Mỹ)
Điểm chất lượng: 115
Câu trả lời: 56
Lượt thích: 30
0 lượt thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (1) Hữu ích (0) yeonju094 22 Thg 12 2017- Tiếng Nhật Tương đối thành thạo
- Tiếng Hàn Quốc
Điểm chất lượng: 0
Câu trả lời: 101
Lượt thích: 48
Thank you so much :) Thank you so much :) Xem bản dịch 0 lượt thích yeonju094 22 Thg 12 2017- Tiếng Nhật Tương đối thành thạo
- Tiếng Hàn Quốc
Điểm chất lượng: 0
Câu trả lời: 101
Lượt thích: 48
And one more, how do you say Confucian ethics?? And one more, how do you say Confucian ethics?? Xem bản dịch 0 lượt thích [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Chia sẻ câu hỏi này- Your piety is bogus. cái này nghe có tự nhiên không?
- you must forever feel grateful and be filial piety towards your parents. cái này nghe có tự nhiê...
- Từ này piety có nghĩa là gì?
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Trời hôm nay thật đẹp nên tôi muốn đi chơi hơn là n...
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? 자위(딸딸이)
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? The English language and life is too hard to me who...
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? 疯狂星期四
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? 11月28日木曜日 今日はアメリカの祝日で感謝祭です
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? ●7-② そして、けろけろけろっとした顔をして、 「もう、わしの病気はなおった。百年も、二百年も、長生き...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? ●7-① ころりん、ころりん、すってんころり、ぺったんころりん、ひょいころ、ころりんと、転びました。 あ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? ●6-② こけて 転んで ひざついて、 しりもちついて でんぐり返り、 長生きするとは、こりゃ めで...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? ●6-① 「えいやら えいやら えいやらや。 一ぺん転べば 三年で、 十ぺん転べば 三十年、 ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? ●5-② おじいさんは、ふとんから顔を出しました。 「なおるとも。三年とうげで、もう一度転ぶんだよ。」...
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I’m not good at drawing but I hope you like it
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? It’s not that I don’t agree with you, I just feel hopel...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 依靠你的帮助,(nhờ có anh giúp đỡ 还是 nhờ có giúp đỡ của anh)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? ●8-② ところで、三年とうげのぬるでの木のかげで、 「えいやら えいやら えいやらや。 一ぺん転...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? ●8-① こうして、おじいさんは、すっかり元気になり、おばあさんと二人なかよく、幸せに、長生きしたというこ...
- Đâu là sự khác biệt giữa I would rather stay and relax at home than go to karaoke. và I would sta...
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ho tantissimo da studiare
Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
- Sơ cấp
Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.
- Sơ trung cấp
Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.
- Trung cấp
Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.
- Cao cấp
Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
Thể hiện sự cảm kích một cách mà likes và stamps không thể.
Bằng việc gửi quà cho ai đó, có khả năng Họ sẽ tiếp tục trả lời câu hỏi cảu bạn!
Nếu bạn đăng một câu hỏi sau khi gửi quà cho ai đó, câu hỏi của bạn sẽ được hiển thị ở một vùng đặc biệt trên feed của họ.
Close HiNative cho phép cả AI và người bản ngữ cung cấp câu trả lời. Đăng kí miễn phíĐặt câu hỏi cho người bản ngữ miễn phí
Đăng kí miễn phí Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác. Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao. Câu hỏi mới theo loại- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với ứng dụng!
( 30.698 )- Tìm câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm từ 45 triệu câu trả lời được ghi lại!
- Tận hưởng tính năng tự động dịch khi tìm kiếm câu trả lời!
- It’s FREE!!
- HiNative
- P
- Pi
- Piety
- Nói câu này trong Tiếng...
Từ khóa » Filial Piety Nghĩa Là Gì
-
Filial Piety - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
'filial Piety' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Filial Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Filial Piety Là Gì
-
AS FILIAL PIETY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Filial Piety Là Gì - Nói Câu Này Trong Tiếng Anh (Mỹ) Như Thế Nào
-
Nghĩa Của Từ Filial Piety Là Gì ? Nghĩa Của Từ 孝 Trong Tiếng Việt
-
Filial Piety - Wikipedia
-
Nghĩa Của Từ Filial Piety Là Gì, Filial Piety In Vietnamese
-
Filial Piety Là Gì - Hiếu Thảo Tiếng Anh Là Gì
-
[YES IELTS VOCABULARY] Filial Piety: Lòng Hiếu Thảo ... - Facebook
-
What Does Filial Piety Really Mean To Millennials? - YouTube
-
Nghĩa Của Từ Filial - Filial Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa