13 thg 11, 2020 · Đồ nấu ăn & Làm bánh (Cookware & Bakeware) ; Tiếng Việt, Tiếng Anh ; Xoong/ nồi nhỏ có cán, Skillet / Saucepan ; Chảo, Pan ; Chảo (Dùng để làm các ...
Xem chi tiết »
material will have to withstand hot pots and pans wet dishes spills and regular food preparation.
Xem chi tiết »
bowl. /bəʊl/. tô, chén · casserole dish. nồi hầm · spatula. /ˈspætʃələ/ · soup ladle. cái môi (để múc canh) · roasting pan. chảo nướng · can opener. cái mở đồ hộp.
Xem chi tiết »
Đừng lo lắng vì có rất nhiều không gian tủ trong nhà bếp cho tất cả nồi, chảo và bát của bạn. My mom has just bought five pots simply because they are on sale.
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2016 · MỤC LỤC ; ▻ Từ vựng về thiết bị nhà bếp · Pressure cooker là nồi áp suất ; ▻ Từ vựng về dụng cụ nhà bếp · Corer là dụng cụ lấy lõi hoa quả ; ▻ Từ ... ▻ Từ vựng về thiết bị nhà bếp · ▻ Từ vựng về dụng cụ nhà bếp
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2015 · Apron: tạp dề · baking pan/ baking sheet: khay nướng bánh · barbecue grill: vỉ nướng · baster/ basting brush: chổi phết · blender: máy xay sinh tố ...
Xem chi tiết »
Xoong nồi tiếng anh là pots and pans. Chắc chắn bạn chưa xem: Ăn sầu riêng uống nước dừa · Tác dụng của máy rung toàn thân ...
Xem chi tiết »
nồi hầm. canister. /ˈkæn.ɪ.stəʳ/. hộp nhỏ. toaster. /ˈtəʊ.stəʳ/. lò nướng bánh. roasting pan. /ˈrəʊ.stɪŋ pæn/. chảo nướng (dùng nướng thức ăn trong lò).
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2021 · 14. casserole dish /ˈkæs.ər.əʊl dɪʃ/ – nồi hầm ... 17. roasting pan /ˈrəʊ.stɪŋ pæn/ – chảo nướng (dùng nướng thức ăn trong lò.
Xem chi tiết »
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về chủ đề phổ biến nhất, hãy lưu về và tìm phương ... Kitchen roll – Giấy lau bếp; Frying pan – Chảo rán; Steamer – Nồi hấp ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2021 · Bạn đang xem: Cái nồi tiếng anh là gì. *. Toaster- Lò nướng bánh mìStove - Bếp nấuPressure - cooker - Nồi áp suấtJuicer - Máy nghiền hoa ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp thông dụng nhất (kitchen amenities). ... Tạp dề trong tiếng Anh là gì nhỉ? Hay chiếc nồi được gọi như thế nào?
Xem chi tiết »
Phòng bếp. Dưới đây là tên gọi của các đồ dùng thông dụng trong bếp bằng tiếng Anh. ... frying pan, chảo rán. grater hoặc cheese grater ... saucepan, nồi.
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2021 · Oven: Lò nướng · Microwave: Lò vi sóng · Rice cooker: Nồi cơm điện · Toaster: Máy nướng bánh mì · Refrigerator/ fridge: Tủ lạnh · Freezer: Tủ đá ...
Xem chi tiết »
Ngoài các từ vựng về dụng cụ làm bếp bằng tiếng anh, bạn còn được học các từ vựng về ... Chảo rán. Steamer /ˈstiːmə(r)/ Nồi hấp. Saucepan /ˈsɔːspən/ Cái nồi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nồi Chảo Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nồi chảo tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu