Nồi Cơm điện Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
rice cooker, rice cooker là các bản dịch hàng đầu của "nồi cơm điện" thành Tiếng Anh.
nồi cơm điện noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm nồi cơm điệnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rice cooker
nounkitchen appliance
Anh Trần, xin lỗi đã làm phiền anh về việc cái nồi cơm điện.
Mr Chan, sorry to trouble you about the rice cooker.
en.wiktionary.org -
motorcycle helmet
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nồi cơm điện " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Nồi cơm điện + Thêm bản dịch Thêm Nồi cơm điệnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rice cooker
nouncontainer or kitchen appliance dedicated to cooking rice
Anh Trần, xin lỗi đã làm phiền anh về việc cái nồi cơm điện.
Mr Chan, sorry to trouble you about the rice cooker.
wikidata
Bản dịch "nồi cơm điện" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nồi Cơm điện Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
NỒI CƠM ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NỒI CƠM ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nồi Cơm Điện Tiếng Anh Là Gì, Nồi Cơm Điện Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nồi Cơm điện Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng
-
NỒI CƠM ĐIỆN - Translation In English
-
Nồi Cơm điện Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nồi Cơm điện Tiếng Anh Là Gì | Ngấ
-
Nồi Cơm điện Tiếng Anh Là Gì
-
Nồi Cơm điện Cao Tần Là Gì? Các Hãng Nồi Cơm ... - Điện Máy XANH
-
Nồi Cơm điện Cao Tần Là Gì? Nồi Cơm điện Cao Tần Loại Nào Tốt?
-
Nồi Cơm điện Cao Tần Hitachi Và Panasonic Có điểm Gì Nổi Bật? Nên ...
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nhà Bếp
-
Xôi Tiếng Anh Là Gì - Thienmaonline