NƠI CÔNG CỘNG CẤM HÚT THUỐC Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

NƠI CÔNG CỘNG CẤM HÚT THUỐC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nơi công cộngpublic placepublic locationwhere the publicpublic placespublic locationscấmbanprohibitforbidbarbannedhút thuốcsmokingsmokecigarettecigarettessmoked

Ví dụ về việc sử dụng Nơi công cộng cấm hút thuốc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngày nay, có dao động 4,7 tỷ người( chiếm 63% dân số địa cầu) được tiếp cận ít nhất 1 chiến dịch phòng chống thuốc lá có các cảnh báo mạnh mẽ hoặcđược tiếp cận các nơi công cộng cấm hút thuốc.Today, some 4.7 billion people- or 63 percent of world's population- are covered by at least one tobacco control measure,which may include strong graphic warnings or smoke-free public places.Để hưởng ứng những chương trình làm làm giảm tác hại do thuốc lá gây ra, nhiều quốc gia trên thế giới cũng đã áp dụng các quy định như: cấm hút thuốc nơi công cộng, cấm hút thuốc ở trẻ thanh thiếu niên, quy định đóng gói thuốc lá bằng bao bì trơn.To help reduce the harmful effects of tobacco, many countries in the world have implemented legislations and measures for tobacco restriction such as smoking ban in public places, banning adolescents from buying tobacco products, enforcing plain packaging.Việc cấm hút thuốc lá nơi công cộng là rất cần thiết vì.Cigarette smoking is banned in public places in India because it.Nhiều quốc gia cấm hút thuốc ở nơi công cộng đã giúp giảm thiểu nguy cơ này.Smoking bans in public places have helped reduce this risk.Nhiều quốc gia cấm hút thuốc ở nơi công cộng đã giúp giảm thiểu nguy cơ này.Laws that ban smoking in public places have helped to reduce this danger.Hút thuốc bị cấm tại hầu hết những nơi công cộng.Smoking has been banned in most public places.Luật cấm hút thuốc tại nơi công cộng Ái Nhĩ Lan cho thấy 83% giảm ô nhiễm không khí trong quán rượu.A ban on smoking in public places in Ireland saw an 83% reduction in air pollution in pubs.Sau khi có luật cấm hút thuốc tại nơi công cộng ở Anh quốc, số bán thuốc lá xuống nhanh 11,6% trong 1 tháng.Following the ban on smoking in public places in England, the sales of cigarettes plummeted 11.6% in on month.Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu liệu pháp luật giúp cấm hút thuốc ở nơi công cộng để nâng cao sức khỏe của người dân.Researchers are studying whether helped laws banning smoking in public places to improve the health of the population.Và nghiên cứu khác cho thấy những người muốn cai thuốc sẽ dễ thành công hơn khi sống ở những thành phố cấm hút thuốc nơi công cộng.And other research showed that smokers who wish to quit are more successful in cities that have banned smoking in public places.Ước gì VN cũng có luật cấm hút thuốc nơi công cộng.I really wish there would be a law to prevent smoking in public.Đó là từ khi, ở Anh, ban hành lệnh cấm hút thuốc nơi công cộng.Which is ever since, in the U.K., they banned smoking in public places.Ai cũng biết việc hút thuốc nơi công cộng đã bị cấm.We all know that smoking in public places is forbidden.Hút thuốc nơi công cộng.Smoking in public places.Nairobi, Kenya cấm hút thuốc tại những nơi công cộng.Nairobi, Kenya bans smoking in public venues.Lệnh cấm hút thuốc ở nơi công cộng bắt đầu được thực hiện trong những năm 1980.Smoking bans in public places started to be implemented in the 1980s.Mặc dù lệnh cấm hút thuốc tại nơi công cộng gần đây đã được thực hiện ở một số khu vực.Though bans on smoking in public places have recently been implemented in some areas.Việc hút thuốc có nên bị cấm ở nơi công cộng?Should Smoking be Banned in Public Places?Việc hút thuốc có nên bị cấm ở nơi công cộng?Should Smoking Be Banned in a Public Place?Các quy định cấm hút thuốc ở những nơi công cộng đã giúp giảm nguy cơ này.Laws that ban smoking in public places have helped to reduce this danger.Các quy định cấm hút thuốc ở những nơi công cộng đã giúp giảm nguy cơ này.Smoking bans in public places have helped reduce this risk.El Cajon cấm hút thuốc ALL ngoài trời ở những nơi công cộng.El Cajon bans all outdoor smoking in public places.Các quy định cấm hút thuốc ở những nơi công cộng đã giúp giảm nguy cơ này.Laws and regulations that ban smoking in public areas have helped to lessen this danger.Các chính sách cấm hút thuốc ở nơi công cộng bao gồm nơi làm việc,công viên, tòa nhà chính phủ, trường học, quán bar và nhà hàng.Policies that prohibit smoking in public places including workplaces, parks, government buildings, schools, bars, and restaurants.Nhiều quốc gia có luật cấm hút thuốc trong các cửa hàng và những nơi công cộng khác.Many countries have legislation banning smoking in shops and other public places.Việc hút cần sa ở nơi công cộng bị cấm ở những nơi cấm hút thuốc, và việc tiêu thụ cần sa bị cấm trong khuôn viên trường học và các khu vực khác thường xuyên có trẻ em.Smoking cannabis in public places is prohibited where smoking tobacco is prohibited and consumption will be disallowed on school grounds and other areas frequented by children.Để hạn chế hút thuốc, ước tính 40% dân số trưởng thành,hiện nay Nga đã cấm hút thuốc nơi công cộng.To curb smoking, estimated at 40 percentof the adult population, Russia now bans smoking in public places.Singapore cấm hút thuốc lá nơi công cộng.Smoking is illegal in public places.Các nước cấm hút thuốc lá nơi công cộng như thế nào?Which countries ban smoking in public places?Từ ngày 1/ 1/ 2010 cấm hút thuốc lá nơi công cộng.From 1/1/2010 its forbidden to smoke in public places.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3711512, Thời gian: 0.5706

Từng chữ dịch

nơitrạng từwheresomewherenơidanh từplacelocationplacescôngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanycộngsự liên kếtpluscộngdanh từcommunitypartnercộngtrạng từcongcộngtính từpubliccấmdanh từbanbaroutlaw nơi công chúngnơi công dân

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nơi công cộng cấm hút thuốc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cấm Hút Thuốc Dịch Qua Tiếng Anh