NƠI CƯ TRÚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NƠI CƯ TRÚ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từnơi cư trú
residence
cư trúnơi cư trúnhàdinh thựnơinơi cư ngụcư ngụresidency
cư trúnội trúđịnh cưlưu trúthường trúnơihabitation
cư trúsinh sốngsốngchỗ ởnơinhà ởnơi cư ngụdomicile
nơi cư trúcư trúnhàchỗ ởnơi ởinhabited
sốngcư trúcư ngụtrú ngụsinhđang ởplace to reside
nơi cư trúnơi để sinh sốngchỗ ởresidences
cư trúnơi cư trúnhàdinh thựnơinơi cư ngụcư ngụresidencies
cư trúnội trúđịnh cưlưu trúthường trúnơi
{-}
Phong cách/chủ đề:
Drop out of residency.".Bạn cũng phải xuấttrình giấy tờ chứng minh nơi cư trú.
You also need to bring a proof of residency.Oymyakom là nơi cư trú lạnh nhất trên thế giới.
Oymyakon is the coldest inhabited place in the world.Họ phải rời nơi cư trú.
They had to leave the refugee shelter.Hang động là nơi cư trú của một con quái vật khủng khiếp'.
The cave has been inhabited by a terrifying monster.".Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từgiấy phép cư trúthời gian lưu trúluật sư di trúcư dân thường trútình trạng cư trúđịa chỉ cư trúbộ trưởng di trúthời gian cư trúchương trình cư trútình trạng di trúHơnSử dụng với động từyêu cầu cư trúđiều trị nội trúchăm sóc nội trúhọc nội trúcải tổ di trútiếp tục cư trúHơnHai tòa nhà sang trọng bên cạnh nơi cư trú.
Two luxurious buildings next to the residence.Lạy Chúa, Ngài là nơi cư trú của chúng con trải qua mọi thế hệ.
Lord, thou hast been our dwelling place in all generations.Ba người bị cấm đi khỏi nơi cư trú.
Three people were ordered to come out of the residence.Hãy tìm hiểu cách nhận biết chúng, nơi cư trú và thức ăn của chúng.
We can know it by observing their dwellings and food.Bạn cũng phải xuấttrình giấy tờ chứng minh nơi cư trú.
You also need to present some proof of residency.Người ta tin rằng đây là nơi cư trú của quỷ.
It is considered to be the habitation of The devil.Có nơi cư trú trong Cộng đồng Madrid được thành lập.
Have the domicile of residence in the Community of Madrid established.Al Baghdadi thường xuyên thay đổi nơi cư trú.
Al-Baghdadi changed his places of residence very often.Phía đông của Thái Lan là nơi cư trú của người Thái, nhưng không chỉ.
The east of Thailand is populated by Thais, but not only.Và rồi,những con mèo bị đuổi ra khỏi nơi cư trú.
And then, the cats were driven out of the residence.Thông thường mỗi nhà dài là nơi cư trú của một nhánh trong dòng tộc.
Usually each long house is resident place of one branch of a family.Trường ngoại ngữ của chúng tôi chỉ cách nơi cư trú 1 phút đi bộ.
Our language school is only 1 minute walking distance from the residence.Cả hai đều nằm trên núi cao, đều là nơi cư trú của các hậu duệ của sắc tộc Incas nói tiếng Quechua.
Both are high in the mountains, and both are inhabited by the Quechua-speaking descendants of the Incas.Vào thế kỷ 18 SCN,người ta cho rằng đảo Staffa là nơi cư trú của 16 người.
It has been statedthat during the 18th century AD, Staffa was inhabited by 16 people.Nó vẫn còn là nơi cư trú ngày nay, và như vậy là dự án nhà ở xã hội lâu đời nhất trên thế giới.
It is still inhabited today, affording it the status of being the oldest social housing project in the world.Giai đoạn thứ haisẽ cung cấp thêm 328 nơi cư trú khi hoàn thành.
The scheme will deliver 310 new dwellings when complete.Trong một số trường hợp một sòng bạc trực tuyếnsẽ yêu cầu bạn phải nộp bản sao hộ chiếu của bạn để chứng minh nơi cư trú.
In some instances an online casino willrequire you to submit a copy of your id/passport to prove residency.Chính quyền hiệntại vẫn đang sử dụng nơi cư trú của cựu Thủ tướng và Tổng thống.
The current administration is still using the former Chancellor and President residencies.Nơi cư trú tuyệt vời của hắn đã vượt xa năng lực ảo tưởng của con người, và kẻ hầu cận đều sở hữu sức mạnh khủng khiếp.
His magnificent domicile far exceeded the capacity of humans to imagine, and his followers possessed incredible power.Nhiệt độ phòng là một phạmvi nhiệt độ biểu thị nơi cư trú thoải mái cho con người.
Room temperature is a range of temperatures that denote comfortable habitation for humans.Một số bằng chứng cổ xưa nhất về nơi cư trú đã được tìm thấy tại một địa điểm thời đồ đá mới( thời kỳ đồ đá muộn) có tên là Aşıklı Höyük.
Some of the most ancient evidence of habitation has been found at a Neolithic(late stone age) site called Aşıklı Höyük.Các nữ tu sống và làm việc tạicác cơ sở đã bị buộc phải ra khỏi nơi cư trú của họ khi các trung tâm y tế bị chiếm giữ.
Scores of nuns who live andwork in the facilities have been forcefully evicted from their residences as the health centers have been seized.Nó là một loài phổ biến của một loạt các sinh cảnh rừng với một số cây, đặc biệt là cây keo,bao gồm cả xung quanh nơi cư trú của con người.
It is a common species of a variety of wooded habitats with some trees, especially Acacias,including around human habitation.Ngày càng có nhiều phụ nữ và nam giới, chủ yếu là từ Thế hệY, đang từ bỏ nơi cư trú vĩnh viễn và thích đi du lịch khắp thế giới.
More and more women and men, mostly from Generation Y,are giving up permanent residences and preferring to travel around the world.Trong khi đó, officetel có giá thành khá mềm, chưa đến 2 tỷ đồng và chưakể đến nhiều lợi ích của việc kết hợp thêm nơi cư trú.
Meanwhile, officetel has a relatively soft cost of less than 2 billion andnot to mention the many benefits of incorporating more residences.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1602, Thời gian: 0.0846 ![]()
![]()
nơi cư ngụnơi cư trú chính

Tiếng việt-Tiếng anh
nơi cư trú English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nơi cư trú trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nơi cư trú chínhprimary residenceprincipal residencelà nơi cư trúwas the residencewas inhabitedis the residenceis populatednơi cư trú mùa hèsummer residencenơi cư trú của bạnyour residenceyour residencynơi cư trú của mìnhhis residencehis residencyquốc gia nơi bạn cư trúyour country of residencethe country where you residenơi trú ẩn vô gia cưa homeless shelternơi cư trú của hoàng giaa royal residencenơi họ cư trúwhere they resideTừng chữ dịch
nơitrạng từwheresomewherenơidanh từplacelocationplacescưtính từresidentialcưdanh từresidenceresidentsimmigrationcưto settletrúdanh từresidenceresidentsheltertrúđộng từstaytrútính từpermanent STừ đồng nghĩa của Nơi cư trú
nhà sống cư ngụ residence dinh thự nội trú định cư lưu trúTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nơi Cư Trú Trong Tiếng Anh
-
"Nơi Cư Trú" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NƠI CƯ TRÚ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nơi Cư Trú Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Địa Chỉ Thường Trú Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Nơi Cư Trú Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NƠI CƯ TRÚ - Translation In English
-
NƠI TẠM TRÚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Địa Chỉ Thường Trú Trong Có Nghĩa Tiếng Anh Là Gì? - Blog Bất Động Sản
-
Từ điển Việt Anh "nơi Cư Trú" - Là Gì?
-
Địa Chỉ Tạm Trú Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
MẪU TIẾNG ANH GIẤY CHỨNG NHẬN CƯ TRÚ - Dịch Thuật IFK
-
Tạm Trú Là Gì? Địa Chỉ Hiện Cư Ngụ Tại Là Thường Trú Hay Tạm Trú?
-
Địa Chỉ Thường Trú Là Gì? Phân Biệt Giữa Thường Trú Và Tạm Trú?
-
Luật Cư Trú 2020, Luật Số 68/2020/QH14 Mới Nhất 2021 - LuatVietnam