Nơi cư trú được dịch nghĩa sang tiếng anh là Residence .
Xem chi tiết »
Tra từ 'nơi cư trú' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'nơi cư trú' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · – Nơi cư trú thường sống – có nghĩa tiếng Anh là: Place of residence usually lives;. – Địa chỉ thường xuyên sinh sống – có nghĩa tiếng Anh là: ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, đây là nơi cư trú gần nhất với hiện trường vụ án. It is, however, the closest residence to the crime scene. GlosbeMT_RnD ...
Xem chi tiết »
Check 'nơi cư trú' translations into English. Look through examples of nơi cư trú translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nơi cư trú. * dtừ. sanctuary, residence, inhabitation. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
NGOs report that there is only one counseling center and two shelters in the country dedicated to foreign victims of sex trafficking.
Xem chi tiết »
permanent residence. thường trúcư trú vĩnh viễn ; permanent place. nơi cố địnhnơi thường ; permanent residency. thường trúthường trú nhân ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "nơi cư trú" dịch thế nào sang tiếng anh? Thank you. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nơi cư trú' trong tiếng Anh. nơi cư trú là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2021 · Địa chỉ thường sống – có nghĩa tiếng Anh là: The address usually lives; · Nơi cư trú thường sống – có nghĩa tiếng Anh là: Place of residence ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 · Đặng Thị Phương Giang 20 thg 5, 2022 · Nơi cư trú có thể được hiểu là địa chỉ thường trú (nơi đăng ký hộ khẩu) hoặc địa chỉ tạm trú (nơi sinh sống ở địa phương khác do công việc, học ...
Xem chi tiết »
nơi cư trú kèm nghĩa tiếng anh residence, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
– Nơi cư trú thường sống – có nghĩa tiếng Anh là : Place of residence usually lives ; – Địa chỉ tiếp tục sinh sống – có nghĩa tiếng Anh là : Address frequently ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nơi Cư Trú Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nơi cư trú tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu