→ nổi da gà, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ có nghĩa là “Nổi da gà” nhưng từ “Goosebumps” là từ phổ biến và được sử dụng nhiều nhất bởi người dùng. Nào chúng ta hãy cùng ...
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2021 · - Tiếng Anh: Goose Bumps, GooseBumps, Goose pimples, hay Goose flesh · Theo nghĩa tiếng Việt: 'Nổi da gà (còn gọi là Sởn gai ốc hay Nổi gai ốc), ...
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2012 · @It gives me goose bumps just to think about it. Chỉ nghĩ đến cái đó thôi là tôi nổi da gà lên. @When she told me that she loved me, I got goose ...
Xem chi tiết »
I'm all goose-pimply. 8. Nhìn cổ nổi da gà kìa. Look at the goose pimples. 9. Hình như mình vừa nổi da gà.
Xem chi tiết »
Mỗi lần tôi nghe tên nó hay tôi thấy nó chạy tôi nổi da gà. · Every time I hear his name or I see him run[I get] goose pimples.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh: Goose Bumps, GooseBumps, Goose pimples, hay Goose flesh. Theo nghĩa tiếng Việt: 'Nổi da gà (còn gọi là Sởn gai ốc hay Nổi gai ốc), là phản xạ gây ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'nổi da gà' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nổi da gà. to get goose-flesh/goose-pimples; to get the creeps; to feel one's flesh creep/crawl; to feel creepy. làm cho ai nổi da gà to ...
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2019 · Theo Wikipedia, 'Nổi da gà (còn gọi là Sởn gai ốc hay Nổi gai ốc), tên y học là cutis anserine [kjˈuːtiz ˌansəɹˈiːnə], là phản xạ tạo thành ...
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2021 · Nếu bạn cần thuật ngữ đồng nghĩa, đặc biệt với thuật ngữ y học thì bạn nên gõ trên Google như 'goose bumps also called…/also known as' thì sẽ có ...
Xem chi tiết »
Mọi người ơi, giúp em từ tiếng anh cho "GÒN TẤM" và "GÒN TƠI" với ạ. Gòn tấm dùng để may nệm và gòn tơi dùng để may ruột gối,.
Xem chi tiết »
nổi da gà kèm nghĩa tiếng anh goosebumps, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Nếu bạn cần ngôn từ đồng nghĩa, đặc biệt với ngôn từ y học thì bạn nên gõ trên Google như 'goose bumps also called…/also known as' thì sẽ có các từ như 'goose ...
Xem chi tiết »
Giới thiệu phần mềm. nổi da gà tiếng anh - Android V5.3.5 Tải xuống. 【EE88.COM】tng 38K. Ghi điểm trò chơi. Hãy tự làm bản đồ: dễ dàng thêm và quản lý nhà, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nổi Da Gà Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nổi da gà tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu