Trong tiếng Anh có rất nhiều từ có nghĩa là “Nổi da gà” nhưng từ “Goosebumps” là từ phổ biến và được sử dụng nhiều nhất bởi người dùng. Nào chúng ta hãy cùng ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh nổi da gà có nghĩa là: goosebumps, horripilate, goose bumps (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5). Có ít nhất câu mẫu 27 có nổi da gà .
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2021 · “Nổi da gà” tiếng Anh là gì? · - Tiếng Anh: Goose Bumps, GooseBumps, Goose pimples, hay Goose flesh · Theo nghĩa tiếng Việt: 'Nổi da gà (còn gọi ...
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2012 · @ It gives me goose bumps. Nó làm cho tôi nổi da gà. @Even remembering it gives me goose bumps. Ngay cả khi nhớ đến nó tôi còn nổi da ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'nổi da gà' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Nổi da gà trong một câu và bản dịch của họ · Nhưng trong thực tế nổi da gà không có tác dụng giữ cho bạn ấm. · But in reality goose bumps are ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nổi da gà. to get goose-flesh/goose-pimples; to get the creeps; to feel one's flesh creep/crawl; to feel creepy. làm cho ai nổi da gà to ...
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2021 · Nếu bạn cần thuật ngữ đồng nghĩa, đặc biệt với thuật ngữ y học thì bạn nên gõ trên Google như 'goose bumps also called…/also known as' thì sẽ có ...
Xem chi tiết »
“Nổi da gà” tiếng Anh là gì? – Tiếng Anh: Goose Bumps, GooseBumps, Goose pimples, hay Goose flesh. Theo nghĩa tiếng Việt: 'Nổi da gà (còn gọi là Sởn gai ốc ...
Xem chi tiết »
Hơi nổi da gà. It's kind of creepy. 4. Làm tôi nổi da gà. Give me the goose bumps. 5. Tôi ...
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2019 · Theo Wikipedia, 'Nổi da gà (còn gọi là Sởn gai ốc hay Nổi gai ốc), tên y học là cutis anserine [kjˈuːtiz ˌansəɹˈiːnə], là phản xạ tạo thành ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · Nếu bạn phải thuật ngữ đồng nghĩa, đặc biệt cùng với thuật ngữ y học thì bạn nên gõ trên Google nhỏng 'goose bumps also called…/also known as' ...
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2021 · It's creepy, right? 3. Hơi nổi da gà. It's kind of creepy. 4. Làm tôi nổi domain authority gà. Give me the goose bumps. 5. Tôi ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · Nếu bạn cần thuật ngữ đồng nghĩa tương quan, đặc biệt quan trọng với thuật ngữ y học tập thì chúng ta nên gõ bên trên Google nlỗi 'goose bumps ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn cần ngôn từ đồng nghĩa, đặc biệt với ngôn từ y học thì bạn nên gõ trên Google như 'goose bumps also called…/also known as' thì sẽ có các từ như 'goose ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nổi Da Gà Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nổi da gà trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu