Nói Dối - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nói dối" thành Tiếng Anh

lie, liar, deceive là các bản dịch hàng đầu của "nói dối" thành Tiếng Anh.

nói dối + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • lie

    noun verb

    intentionally false statement [..]

    Nụ cười của cô ấy là một lời nói dối nhằm che đậy nỗi buồn của cô ta.

    Her laugh was a lie that concealed her sorrow.

    en.wiktionary.org
  • liar

    noun

    one who tells lies

    Anh không nói dối và anh cũng đang không nói dối.

    I'm not a liar and I'm not lying now.

    en.wiktionary2016
  • deceive

    verb

    trick or mislead

    Họ đã âm mưu nói dối để lừa gạt các sứ đồ.

    They schemed and lied in an attempt to deceive the apostles.

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • fib
    • find out
    • to lie
    • gag
    • lying
    • rot
    • taradiddle
    • tarradiddle
    • tell lies
    • untruthfull
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " nói dối " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "nói dối" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Nói Dối Viết Tiếng Anh Như Thế Nào