Nội Dung Sách Tiếng Anh Lớp 4 Tập 2

Tiếng Anh lớp 4, tập một xoay quanh hai chủ điểm giao tiếp gần gũi với học sinh: Me and My Friends, Me and My School. Mỗi chủ điểm được chia thành năm đơn vị bài học (Unit) tương ứng với năm chủ đề của chương trình. Sau năm đơn vị bài học là một bài ôn (Review) tập trung vào các kỹ năng giao tiếp (nghe, nói, đọc, viết) và kiến thức ngôn ngữ cơ bản (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp). cụ thể như sau:

ME AND MY FAMILY

Unit 11: What time is it? Sentence Patterns (cấu trúc câu) -What time is it? It’s + (time). - What time do you…?. I …. at + (time).

tiếng anh lơp s4 tập 2 unit 11

Vocabulary (từ vựng) Time: thời gian Get up: thức dậy Go to school: đi học Have (breakfast/lunch/dinner): có bữa ăn trưa, sáng, tối. Go home: về nhà Go to bed: đi ngủ TV: ti vi O’clock: chỉ giờ A.m: buổi sáng P.m: buổi chiều In the morning: vào buổi sáng Afternoon: buổi chiều Evening: buổi tối. At noon: buổi trưa.

Unit 12: What does your father do? Sentence Patterns (cấu trúc câu) -What does your...do? He’s/she’s a ... - Where does he/she word? She work? He/she works in ...

tiếng anh lơp s4 tập 2 unit 12

Vocabulary (từ vựng) Farmer: nông dân Nurse: y tá Doctor: bác sĩ Driver: lái xe Worker: công nhân Student: sinh viên Clerk: nhân viên văn phòng Hospital: bệnh viện Field: đồng ruộng Factory: nhà máy Office: văn phòng

Unit 13: Would you like some milk? Sentence Patterns (cấu trúc câu) -What’s your favourite food/dink? It’s…. -Would you like some...? Yes, please./ No, thanks.

tiếng anh lơp s4 tập 2 unit 13

Vocabulary (từ vựng) Chicken: thịt gà beef: thịt bò Fish: cá Pork: thịt lợn Rice: cơm Noodles: mì Bread: bánh mì Vegetable: rau Milk: sữa Orange juice: nước cam Water: nước Lemonade: nước chanh

Unit 14: What does he look like? Sentence Patterns (cấu trúc câu) -What does he/she look like? He’s/she’s …. - Who’s + (comparative)? …is + (comparative).

tiếng anh lơp s4 tập 2 unit 14

Vocabulary (từ vựng) Old: già Young: trẻ Big: nhỏ Small: lớn Slim: mảnh khảnh Strong: khỏe mạnh Tall: cao Short: ngắn, thấp Thick: dày Thin: mỏng Comparatives: so sánh

Unit 15: When’s Children’s day? Sentence Patterns (cấu trúc câu) -When is + (festival)? It’s on the…. -What do you do at/on + (festival)? I….

tiếng anh lơp s4 tập 2 unit 15

Vocabulary (từ vựng) Tet: ngày tết New year: năm mới Children’s day: ngày thiếu nhi Teachers’ day: ngày nhà giáo Christmas: lễ nô en. Festival: ngày hội Wear: mặc Decorate: trang trí Lucky money: tiền mừng tuổi banh chung: bánh chưng Firework display: bắn pháo hoa. Grandparents: ông, bà

ME AND THE WORLD AROUND

Unit 16: Let’s go to the bookshop? Sentence Patterns (cấu trúc câu) - Let’s go to the … Great ideal !/Sorry, I’m busy. - Why do you want to go to the ….? Because I want to …

tiếng anh lơp s4 tập 2 unit 16

Vocabulary (từ vựng) Sweet: Kẹo Chocolate: Sô-cô-la Medicine: thuốc Pharmacy: hiệu thuốc Bakery: cửa hàng bánh Swimming pool: bể bơi Bookshop: cửa hàng sách Sweet shop: cửa hàng kẹo Supermarket: siêu thị Cinema: rạp chiếu phim Buy: mua Film: phim Hungry: đói. Busy: bận.

Unit 17: How much is the T-shirt? Sentence Patterns (cấu trúc câu) -How much is the ...? It’s ….. -How much are the ...? They’re.....

tiếng anh lơp s4 tập 2 unit 17

Vocabulary (từ vựng) How much: bao nhiêu Dong: đồng Scarf: khăn quàng cổ Blouse: áo cánh Jacket: áo khoác Skirt: váy Jumper: áo len chui đầu. Jeans: quần bò Shoes: giày Trousers: quần tây. Sandals: dép, xăng đan

Unit 18: What’s your phone number? Sentence Patterns (cấu trúc câu) -What’s your phone number? It’s... -Would you like to…? I’d love to./Sorry, I can’t.

tiếng anh lơp s4 tập 2 unit 18

Vocabulary (từ vựng) Phone number: số điện thoại. Mobile phone: điện thoại di động Go for a picnic: đi píc-níc, đi dã ngoại. Go for a walk: đi dạo bộ Go fishing: đi câu cá Go skating: đi trượt pa-tanh/trượt băng. Free: rảnh rỗi.

Unit 19: What animal do you want to see? Sentence Patterns (cấu trúc câu) -What animal do you want to see? I want to see... -I like… because.../I don’t like… because….

tiếng anh lơp s4 tập 2 unit 19

Vocabulary (từ vựng) Zoo: sở thú Animal: động vật Kangaroo: kan-ga-roo Crocodile: con cá xấu. Elephant: con voi Tiger: con hổ Monkey: con khỉ Zebra: ngựa vằn Bear: con gấu Funny: buồn cười. Scary: làm sợ hãi. Big: to, lớn Fast: nhanh Beautiful: đẹp Friendly: thân thiện. Want: muốn

Unit 20: What are you going to do this summer? Sentence Patterns (cấu trúc câu) -Where were you going this summer? I’m going to... -What are you going to do? I’m going to…

tiếng anh lơp s4 tập 2 unit 20

Vocabulary (từ vựng) Summer: mùa hè. Summer holidays: kỳ nghỉ hè. Sea: biển Hotel: khách sạn. Sandcastle: lâu đài cát. Seafood: hải sản. Delicious: nghe Stay: rửa, giặt Build: xây dựng. Go on boat cruise: đi du thuyền.

Sách được biên soạn dựa trên những cơ sở lý luận và thực tiễn của việc dạy và học tiếng Anh tiểu học ở Việt Nam, có tính đến tâm lý lứa tuổi và giao lưu quốc tế. Cảm ơn các bạn đã quan tâm tới sách của chúng tôi. Có gì thiếu sót nhờ các bạn góp ý để chúng tôi hoàn thiện sách tốt hơn để phục vụ các bạn hiệu quả hơn trong việc dạy và học.

Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 4 Tập 2