NÔI EM BÉ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › nôi+em+bé
Xem chi tiết »
cradle. /ˈkreɪdl/. cái nôi · walker. /ˈwɔːkər/. xe/ khung tập đi (dành cho trẻ con, người lớn tuổi,...) · pacifier. /ˈpæsɪfaɪər/. núm vú giả (cho em bé ngậm).
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2016 · Hãy cùng Alokiddy học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em qua chủ đề này nhé! ... trẻ em cùng những nội dung học tiếng Anh sinh động giúp các em ...
Xem chi tiết »
25 thg 2, 2022 · Cradle /ˈkreɪdl/ Cái nôi · Walker /ˈwɔːkər/ Xe/ khung tập đi (dành cho trẻ con, người lớn tuổi,…) · Pacifier /ˈpæsɪfaɪər/ Núm vú giả (cho em bé ...
Xem chi tiết »
xe đẩy cho em bé. cradle. /ˈkreɪ.dļ/. cái nôi. crib. /krɪb/. giường cũi. fetus. /ˈfiː.təs/. bào thai. stroller. /ˈstrəʊ.ləʳ/. xe đẩy, xe tập đi. highchair.
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2022 · (Còn chuyện người mẹ cứ coi nó như em bé thì không có gì để nói.) -> They treat me like a baby. (Họ coi tôi như một em bé.) Nhìn ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Nắm trọn bộ từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng dành cho em bé trong tích tắc và bạn sẽ không còn ngần ... Giường cũi và nệm nôi đạt tiêu chuẩn.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Cảm giác êm ái, đong đưa sẽ giúp bé đi vào giấc ngủ dễ dàng. Ngoài nôi, hiện nay cũng có các sản phẩm giường ru ngủ (Baby Swing) với chức năng ...
Xem chi tiết »
Với sự nở rộ chưa có dấu hiệu giảm nhiệt của Local Brand trong những năm gần đây, đã khiến cho nhiều người, đặc biệt là giới trẻ không thể dừng sự ... Hỏi ...
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Đồ dùng cho trẻ em ; Yếm dãi Bib ; Bỉm Diaper ; Túi đựng bỉm Diaper bag ; Khăn lau trẻ em Baby wipes ; Núm vú giả Pacifier.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Các đồ dùng dành cho em bé - LeeRit. cradle. /ˈkreɪdl/. cái nôi · walker. /ˈwɔːkər/. xe/ khung tập đi (dành cho trẻ con, người lớn tuổi ...
Xem chi tiết »
3. Cái nôi em bé: English translation, definition, meaning, synonyms ... 4. cái nôi bằng Tiếng Anh - Glosbe; 5. cái nôi in English - Glosbe Dictionary; 6 ...
Xem chi tiết »
Từ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC ĐỒ DÙNG DÀNH CHO EM BÉ • cradle /'kreidl/ : cái nôi • walker /'wɔ:kə/ : xe/ khung tập đi (dành cho trẻ con, người lớn...
Xem chi tiết »
Xe đẩy trẻ con: Tại nhiều nơi người ta không thể dùng xe đẩy trẻ con ở nơi họp mặt công cộng. Baby Strollers: In many locations baby strollers cannot be used in ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nôi Em Bé Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nôi em bé tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu