Trong tiếng Anh có rất nhiều từ có nghĩa là “Nổi da gà” nhưng từ “Goosebumps” là từ phổ biến và được sử dụng nhiều nhất bởi người dùng. Nào chúng ta hãy cùng ...
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2021 · - Tiếng Anh: Goose Bumps, GooseBumps, Goose pimples, hay Goose flesh · Theo nghĩa tiếng Việt: 'Nổi da gà (còn gọi là Sởn gai ốc hay Nổi gai ốc), ...
Xem chi tiết »
14 thg 11, 2012 · Ngay cả khi nhớ đến nó tôi còn nổi da gà. @Does something ever give you goose bumps? Có điều gì từng làm cho da bạn sởn gai ốc chưa? @Hearing ...
Xem chi tiết »
But in the end it is the human element of this document which brings us out in goose-flesh. Hơn. Duyệt qua các chữ cái.
Xem chi tiết »
Boot polish on your face, crawling on your belly through the mud and rain. OpenSubtitles2018.v3. Tôi chẳng biết hai người kia cảm thấy gì trong cái nhà tù này ...
Xem chi tiết »
nổi gai ốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nổi gai ốc sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2019 · Theo Wikipedia, 'Nổi da gà (còn gọi là Sởn gai ốc hay Nổi gai ốc), tên y học là cutis anserine [kjˈuːtiz ˌansəɹˈiːnə], là phản xạ tạo thành ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh: Goose Bumps, GooseBumps, Goose pimples, hay Goose flesh. Theo nghĩa tiếng Việt: 'Nổi da gà (còn gọi là Sởn gai ốc hay Nổi gai ốc), là phản xạ gây ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · Theo Wikipedia, 'Nổi da con gà (còn được gọi là Sởn sợi ốc giỏi Nổi gai ốc), thương hiệu y học là cutis anserine , là sự phản xạ sản xuất thành ...
Xem chi tiết »
Theo Wikipedia, 'Nổi da gà (còn gọi là Sởn gai ốc hay Nổi gai ốc), tên y học là cutis anserine , là phản xạ tạo thành những nốt nổi trên da người do chân lông ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... gai ốc. noun. goose-flesh. Phát âm gai ốc. - dt Nốt bằng đầu tăm nổi lên ở ngoài da khi bị lạnh hay vì sợ hãi: Mãi tối ...
Xem chi tiết »
Nổi da gà (còn gọi là Sởn gai ốc hay Nổi gai ốc), tên y học là cutis anserina, là phản xạ tạo thành những nốt nổi trên da người do chân lông tự co thắt khi ...
Xem chi tiết »
I'm all goose-pimply. 8. Nhìn cổ nổi da gà kìa. Look at the goose pimples. 9. Hình như mình vừa nổi da gà. Bị thiếu: ốc gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Nổi Gai ốc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nổi gai ốc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu