NƠI GẶP GỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NƠI GẶP GỠ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Snơi gặp gỡa meeting placenơi gặp gỡnơi hội họpđiểm hẹncác cuộc họp diễn rachỗ họpđịa điểm gặp gỡplace of encounternơi gặp gỡplace to meetnơi để gặp gỡđịa điểm gặpchỗ để đáp ứngwhere to meetnơi để gặpnơi gặp gỡđi đâu để gặpmeeting spotnơi gặp gỡplaces to meetnơi để gặp gỡđịa điểm gặpchỗ để đáp ứngthe meeting ground

Ví dụ về việc sử dụng Nơi gặp gỡ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có nơi gặp gỡ.And somewhere to meet.Nơi gặp gỡ phụ nữ.Where to Meet Women.Đây là nơi gặp gỡ….This is where we meet….Nơi gặp gỡ doanh nhân.Where to meet business people.Giáo Hội là nơi gặp gỡ.A church service is where they meet.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcơ hội gặp gỡtrình gỡ lỗi thời gian gặp gỡlần đầu gặp gỡkhả năng gặp gỡgỡ bom gỡ lỗi mã HơnSử dụng với trạng từgỡ cài đặt gỡ hòa tháo gỡ khó khăn Sử dụng với động từgỡ bỏ khỏi muốn gặp gỡbị gỡ xuống yêu cầu gỡ bỏ bắt đầu gặp gỡmuốn gỡ bỏ tiếp tục gặp gỡyêu cầu gỡ xuống từ chối gặp gỡgỡ xuống khỏi HơnNơi gặp gỡ các cô gái Ukraine ở Kiev?Where to Meet Girls in Kiev?Thị trường là nơi gặp gỡ giữa.The negotiating is where we meet in the middle.Nơi gặp gỡ các cô gái Ukraine ở Kiev?Where to meet Ukraine girls?Thị trường là nơi gặp gỡ giữa.The final product is where we meet in the middle.Nơi gặp gỡ các cô gái Ukraine ở Kiev?Where to meet Ukrainian girl?Hoang địa còn là nơi gặp gỡ Chúa.Yet the wilderness is also a place where we encounter God.Những bức ảnh của cô giờ trở thành nơi gặp gỡ.Her photographs themselves now become meeting places.Trong Kinh Thánh, sa mạc là nơi gặp gỡ Thiên Chúa.In the bible the desert is a place of encounter with God.Tại nơi gặp gỡ, ba cô gái tiểu học đang đợi anh.At the meeting place, three elementary school girls were waiting for him.Cổng làng là nơi gặp gỡ đầu tiên, nơi..The mall is the place where they meet for the first time, where….Nhưng bên cạnh đó,sa mạc cũng còn là nơi gặp gỡ Thiên Chúa nữa.Yet the wilderness is also a place where we encounter God.Mà còn có thể là nơi gặp gỡ với các‘ đối tác' tiềm năng.It's also the place where they meet new potential partners.Nó có vẻ là một sự hỗn độn không thể xuyên qua được, vì đó là nơi gặp gỡ của các lực( forces).It is apparently impenetrable disorder, for it is the meeting ground of forces….Historia Hotel Lobby Bar là nơi gặp gỡ tại bất kỳ điểm nào của cuộc họp.Historia Hotel Lobby Bar is a place to meet in any point of meeting.Năm 2008, họ bắt đầu phá dỡ khán đài chính, vàở vị trí của nó sẽ là khu vực VIP mới và là nơi gặp gỡ người chơi.In 2008 began the demolition of the main grandstand andin its place would be the new VIP section and a place to meet the players.Nước Mỹ được dự định là một nơi gặp gỡ với Chúa Giêsu Kitô hằng sống.America is intended to be a place of encounter with the living Jesus Christ.Đại học Humboldt là nơi gặp gỡ cho nhiều phong cách sống và văn hoá khác nhau.The Humboldt-Universität is the meeting place for many different life styles and cultures.Lệ Giang không chỉ là trung tâm văn hóa của người Naxi màcòn là nơi gặp gỡ của các nền văn hóa Hán, Tây Tạng, Bạch và Naxi.Lijiang is not only the cultural center of the Naxi people,but also a meeting place for the Han, Tibetan, Bai and Naxi cultures.Tên gọi Hội An có nghĩa là' nơi gặp gỡ bình yên,' nhưng cảng biển này đã rất nhộn nhịp với nhiều hoạt động từ thế kỷ thứ 2.While the name Hoi An means“peaceful meeting place,” the seaport has been abuzz with activity since the second century.Câu lạc bộ đầutư bất động sản là nơi gặp gỡ và liên kết với các nhà đầu tư khác.The real estate investment club is a place of meeting and networking with other investors.Vào tháng Hai, Pine Ridge là nơi gặp gỡ của Thống đốc bang California, ông Gavin Newsom và các quan chức khác để thảo luận về các quỹ phục hồi cho khu vực.In February, Pine Ridge was the meeting place of California Governor Gavin Newsom and other officials to discuss recovery funds for the area.Chủ nghĩa cá nhân và lợi ích riêng đã biến công trình sáng tạo, nơi gặp gỡ và chia sẻ, thành chiến trường của cạnh tranh và xung đột.Egoism and self-interest have turned creation, a place of encounter and sharing, into an arena of competition and conflict.Toà nhà có chức năng như một trung tâm thông tin, nơi gặp gỡ của người dân,nơi tổ chức các sự kiện và các hoạt động xã hội khác nhau.The building functions as an information centre and a meeting place for people where different social events and activities are organised.Agora là nơi hành chính và thương mạicũng như là nơi gặp gỡ của Agora tou Dimou, một nhóm ra quyết định dân sự.The Agora was a place of administration andcommerce as well as the meeting place of the Agora tou Dimou, a civic decision-making group.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0339

Xem thêm

nơi tuyệt vời để gặp gỡgreat place to meetnơi để gặp gỡplace to meetwhere to meetlà nơi gặp gỡwas the meeting placenơi bạn có thể gặp gỡwhere you can meetgặp gỡ mọi người từ khắp nơi trên thế giớimeet people from all over the worldnơi họ gặp gỡwhere they meetwhere they met

Từng chữ dịch

nơitrạng từwheresomewherenơidanh từplacelocationplacesgặpđộng từmeetseehavegặpdanh từexperienceencountergỡđộng từremovedtakeuninstallgỡgiới từdowngỡhạtoff S

Từ đồng nghĩa của Nơi gặp gỡ

nơi hội họp nơi facebooknơi giá

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nơi gặp gỡ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nơi Gặp Gỡ Tiếng Anh Là Gì