NÓI GIẢM NÓI TRÁNH TRONG TIẾNG ANH (Euphemisms)
Có thể bạn quan tâm
- Cái chết (death):
-pass away: qua đời
Ví dụ:
Her uncle passed away last year.
Chú của cô ấy đã qua đời năm ngoái.
-fight a long battle with: chống chọi một thời gian dài
Ví dụ:
He fought a long battle with cancer.
Ông ấy đã chống chọi một thời gian dài với ung thư.
* Các cụm từ hài hước để chỉ cái chết
-meet your maker: chầu trời, chết
Ví dụ:
He’s gone to meet his maker.
Anh ta đã về chầu trời.
-six feet under: nằm dưới sáu tấc đất.
Ví dụ:
I won’t worry about money when I’m six feet under. Tôi sẽ chẳng lo về tiền bạc khi tôi nằm dưới sáu tấc đất.
-pushing up daisies: chết và được chôn cất
Ví dụ:
Last I heard about him, he’s pushing up daisies. Lần cuối tôi nghe về anh ấy, anh ấy đã chết và đã được chôn cất.
-in your / his / my box: vào hòm
Ví dụ:
When I’m in my box you can argue all you like about the inheritance. Khi tao ở trong hòm thì bọn mày có thể tha hồ tranh luận về việc thừa kế.
-snuff it: ngoẻo, chết
Ví dụ:
I’ve heard that poor old Ernie has snuffed it. Tôi nghe là ông già Ernie tội nghiệp đã chết rồi.
-popped his clogs: chết
Ví dụ:
Harold popped his clogs last year. Harold đã chết vào năm ngoái.
-kick the bucket: chết
So Joe has finally kicked the bucket.
Vậy là cuối cùng Joe cũng đã chết. (Cái chết không đau đớn cho xác thịt)
-put down: thôi không giữ lại
Ví dụ:
We had to put our cat down as she was very ill. Chúng tôi phải thôi không giữ con mèo của chúng tôi lại vì nó rất yếu.
-put an end to its suffering: chấm dứt đau khổ của nó
Ví dụ:
We put an end to her suffering.
Chúng tôi đã chấm dứt sự đau khổ cho cô ấy.
- Nhà vệ sinh (Toilet)
-restroom: nhà vệ sinh công cộng
Ví dụ:
Can I use the restroom?
Tôi có thể dùng nhà vệ sinh công cộng không? -public conveniences: nhà vệ sinh công cộng
Ví dụ:
Are there any public conveniences nearby?
Có nhà vệ sinh công cộng nào gần đây không?
-ladies / gents: nhà vệ sinh nữ / nam
Ví dụ:
The ladies and gents are down the corridor on your right. Nhà vệ sinh nữ và nam ở dưới hành lang bên phải của bạn.
* Những cụm từ hài hước liên quan đến nhà vệ sinh:
-the bog
Ví dụ:
He’s in the bog.
Anh ấy đang ở trong nhà vệ sinh.
-the smallest room of the house
Ví dụ:
I’d like to pay a visit to the smallest room of the house. Tôi muốn tham quan nhà vệ sinh.
-powder my nose
Ví dụ:
Where can I powder my nose?
Tôi có thể đi vệ sinh ở đâu?
-see a man about a dog
Ví dụ:
He’s gone to see a man about a dog.
Anh ấy đã vào nhà vệ sinh.
- Thất nghiệp (unemployment)
-between jobs
Ví dụ:
Steve is between jobs at the moment.
Hiện Steve đang thất nghiệp.
-a resting actor
Ví dụ:
Harry’s a resting actor.
Harry là một diễn viên đang thất nghiệp.
- Mang thai (pregnant)
–in the family way
Ví dụ:
She was in the family way, so they got married.
Cô ấy đã mang thai nên họ cưới nhau.
-have a bun in the oven
Ví dụ:
Have you heard that Katy has a bun in the oven?
Chị nghe chuyện Katy có bầu rồi chưa?
- Say xỉn (Drunk)
-tired and emotional
Ví dụ:
The newspaper said the president was tired and emotional.
Tờ báo cho biết tổng thống đã say rượu.
-have a bit too much to drink
Ví dụ:
He had a bit too much to drink last night. Anh ấy hơi quá chén tối qua.
-to be a bit worse for wear
Ví dụ:
He was a bit worse for wear by the time he came home.
Về đến nhà thì anh ta đã xỉn rồi.
-to be over-indulged
Ví dụ:
I think he was over-indulged in the free beer at the party.
Tôi nghĩ ông ta uống quá nhiều tại bữa tiệc.
- Nói dối (Lie)
economical with the truth: nói sai sự thật
Ví dụ:
The boss is known for being economical with the truth.
Ông chủ nổi tiếng là nói dối.
- Tranh luận (Arguement)
-full and frank discussion
Ví dụ:
The directors had a full and frank discussion in the meeting.
Các giám đốc đã tranh luận với nhau trong cuộc họp.
-have words with someone
Ví dụ:
Those two have had words.
Hai người họ đã cãi nhau.
- Gặp khó khăn (difficulty)
-be disadvantaged
Ví dụ:
The government is introducing new schemes to help the disadvantaged.
Chính phủ đang thực hiện chương trình mới để giúp những người có hoàn cảnh khó khăn.
-financially embarrassed
Ví dụ:
I’m afraid I can’t come to the restaurant with you. I’m financially embarrassed at the moment.
Tôi e là tôi không thể đến nhà hàng cùng anh. Tôi đang gặp khó khăn lúc này.
Trung Tâm Tiếng Anh uy tín Newsky sưu tầm.
Chia sẻ:
- X
Có liên quan
Từ khóa » Các Cách Nói Giảm Nói Tránh Trong Tiếng Anh
-
Nói Giảm Nói Tránh Trong Tiếng Anh Như Thế Nào Để Lịch Sự Hơn?
-
Những Cấu Trúc Nói Giảm Nói Tránh Hay Nhất Trong Tiếng Anh
-
NÓI GIẢM NÓI TRÁNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Nói Giảm, Nói Tránh Trong Giao Tiếp Tiếng Anh
-
NHỮNG CÁCH NÓI GIẢM, NÓI TRÁNH... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Cách Nói Giảm Nói Tránh - YouTube
-
Cách Nói Giảm Nói Tránh Trong Tiếng Anh - Công Ty Cổ Phần Sách ...
-
15 Cách Nói Giảm Nói Tránh Về Cái Chết Trong Tiếng Anh - Team Hoppi
-
Cụm Từ Nói Giảm Nói Tránh Trong Tiếng Anh - Diễn đàn Lê Quý Đôn
-
Cách Nói Giảm Nói Tránh Trong Bài Thi IELTS
-
Ngữ Pháp Thông Dụng: Cụm động Từ Nói Giảm Nói Tránh (VOA)
-
NÓI GIẢM NÓI TRÁNH - Translation In English