8 thg 11, 2018 · つい馬鹿なことを言って、母を怒らせました。 tsui baka na koto wo itu te haha wo ikara se mashi ta. Tôi lỡ nói điều ngu ngốc nên làm mẹ nổi giận.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nổi giận tiếng Nhật nghĩa là gì. * v - あばれる - 「暴れる」 - おこる - 「怒る」 - [NỘ] - かんかんおこる ...
Xem chi tiết »
nổi giận/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nổi giận/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · tức giận, trang điểm, tình hình tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật.
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2021 · Giận dỗi tiếng Nhật là 怒こる( あこる). Giận dỗi là đang giận nhưng không biểu lộ ra bằng thái độ lạnh nhạt không bình thường để cho người ...
Xem chi tiết »
[kanji] Chữ Hán tự : NỘ 怒 ; 怒り, NỘ, Cơn giận dữ; sự tức giận; sự nổi giận ; 怒らせる, NỘ, chọc giận;chọc tức;gây án ; 激怒する, KHÍCH,KÍCH NỘ, Điên cuồng;khùng; ...
Xem chi tiết »
Đầu bạn đang nghĩ cái gì kỳ vậy? お前(まえ)とは喋(しゃべ)りたくない。
Xem chi tiết »
1. 余計なお世話だ。 Yokeina osewa da. · 2. 気を悪くしないで。 Ki wo waruku shinai de. · 3. 俺とは関わらない方がいい。 Ore to wa kakawaranai hou ga ii. · 4. ことを ... Bị thiếu: nổi | Phải bao gồm: nổi
Xem chi tiết »
怒りたい :Tôi muốn nổi giận. Xem thêm các ví dụ về 怒りたい trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
激怒 :sự tức giận; sự nổi giận; sự giận dữ; sự nổi xung; tức giận; nổi giận; giận dữ; nổi xung. Xem thêm các ví dụ về sự giận dữ trong câu, nghe cách phát ...
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2019 · Vậy điều quan trọng là bạn nên hiểu và áp dung vào đời số. ... Trong tiếng Nhật, có một từ khá giống với từ “nổi giận” (怒る, đọc là Okoru), ...
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2015 · Ý nghĩa: Bị nói là …, bị nhắc nhở…,, bị nổi giận…/ bị mắng .. admin Tháng Năm 25, 2015 6 TUẦN HỌC TIẾNG NHẬT Chức năng bình luận bị tắt ở ...
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2022 · Nhưng có thể dùng khi người yêu của bạn nổi giận. Mách nhỏ bạn 15 cách xin lỗi ... Sử dụng từ này khi bạn là vỡ một thứ gì đó rất quý giá.
Xem chi tiết »
Thể bị động tiếng Nhật - Cách chia và 2 loại thể bị động ... bị mẹ la)「上司に怒られた」(Tôi bị cấp trên nổi giận).
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2020 · 気が短い. → Đọc: ki ga mijikai. → Nghĩa: nóng tính/dễ nổi nóng, tức giận, không giỏi trong việc kiềm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nổi Giận Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nổi giận tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu