Cách Nói Giờ Trong Tiếng Trung - SHZ hoavanshz.com › cach-noi-gio-trong-tieng-trung-743 Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Từ vựng về thời gian trong Tiếng Trung ; 秒, miǎo, giây ; 半, bàn, rưỡi = 30 phút ; 刻, kè, khắc = 15 phút ; 周末, zhōu mò, cuối tuần ; 春天, chūn tiān, mùa xuân. Từ vựng về thời gian trong... · Cách nói ngày tháng năm... · THỨ trong Tiếng Trung
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 13 thg 4, 2022 · 2.1 Cách nói về giờ · Canh 1: Giờ Tuất: 19 đến 21 giờ · Canh 2: Giờ Hợi: 21 đến 23 giờ · Canh 3: Giờ Tý: 23 đến 1 giờ · Canh 4: Giờ Sửu: 1 đến 3 giờ ...
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2022 · Cách nói giờ trong tiếng Trung · 2:00 sẽ nói là 两点 hoặc 两点钟 chứ không nói là 二点. · 刻 (kè): 1 khắc (15 phút) 一刻 (Yīkè): 15 phút 三刻( ... Cách nói giờ trong tiếng Trung · Cách nói giờ kém và giờ hơn...
Xem chi tiết »
Cách nói phút, giờ tiếng Trung ; 1 Giờ. 一 点. Yī diǎn. 5 Phút. 五分 ; 2 Giờ. 二点. Èr diǎn. 10 Phút. 十分 ; 3 Giờ. 三点. Sān diǎn. 15 Phút. 十五 分.
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2017 · Cách nói thời gian trong tiếng Trung · Từ vựng · Cách nói giờ chẵn: ... 点 (diǎn) · Cách nói giờ lẻ: ... 点 (diǎn)... 分 (fēn) · Cách nói giờ kém: ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2021 · Những từ vựng tiếng Trung về thời gian bạn cần biết ; 早上, zǎoshang, sáng sớm ; 上午, shàngwǔ, sáng muộn ; 中午, zhōngwǔ, trưa ; 下午, xiàwǔ, chiều.
Xem chi tiết »
Xan nén. 3 năm. Ghi chú: Khi nói về mốc thời gian phải nói thứ tự từ lớn đến bé. 5. Cách ...
Xem chi tiết »
Biểu đạt về thời gian là kiến thức căn bản và cần thiết trong việc sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày. Cùng Trung tâm tiếng Trung Thu Hương tìm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,8 (29) 18 thg 3, 2021 · Từ vựng chủ đề thứ, ngày, tháng, năm tiếng Trung ; Vĩnh hằng, 永恒, yǒng héng ; Sáng sớm, 早晨, zǎo chén ; Buổi sáng, 早上, zǎo shang ; Buổi trưa ...
Xem chi tiết »
Thời điểm. Cách nói giờ, phút, giây. Trong tiếng Trung, 点 là giờ, 分 ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 11:31 Đã đăng: 24 thg 11, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 20:34 Đã đăng: 27 thg 11, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
1.2 Mẫu câu hỏi về khoảng thời gian · 1. 你等我多久了? Nǐ děng wǒ duōjiǔle? · 2. 一个半小时了. Yīgè bàn xiǎoshíle · 3. 你去工作几年了? Nǐ qù gōngzuò duōjiǔle? · 4 ...
Xem chi tiết »
现在几点? Xiànzài jǐ diǎn? Bây giờ mấy giờ rồi? 什么时候 shénme shíhòu : khi nào. 你什么时候 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nói Giờ Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói giờ trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu