Noi Gương Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "noi gương" thành Tiếng Anh
imitate, to imitate là các bản dịch hàng đầu của "noi gương" thành Tiếng Anh.
noi gương + Thêm bản dịch Thêm noi gươngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
imitate
verbTôi cố gắng noi gương cha mẹ trong cách sửa trị các con.
I try to imitate their approach when dealing with my daughters.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
to imitate
verbTất cả chúng ta nên noi gương sốt sắng của các em này.
All of us do well to imitate their youthful zeal.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " noi gương " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "noi gương" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Noi Theo Tiếng Anh Là Gì
-
NOI GƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Noi Gương Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'noi Theo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Noi Theo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
NOI GƯƠNG - Translation In English
-
GƯƠNG TỐT NHẤT ĐỂ NOI THEO Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'noi Theo' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tấm Gương Noi Theo Tiếng Anh Là Gì
-
Dịch Câu:Bởi Vì Cô ấy Là Tấm Gương Sáng Cho Tôi Noi Theo - Selfomy
-
"noi Gương" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Từ Nối Trong Tiếng Anh: Phân Loại Và Cách Sử Dụng Chi Tiết Nhất 2022
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày