Trong Tiếng Anh nồi hơi có nghĩa là: boiler, boil, caldren (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5). Có ít nhất câu mẫu 229 có nồi hơi .
Xem chi tiết »
A wood-fired boiler providing us with hot water. OpenSubtitles2018.v3. Cũng may là ở ngăn này không có nồi hơi, nếu có thì ...
Xem chi tiết »
Around him, the whole mountain smokes like a giant witch's cauldron. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "nồi hơi ...
Xem chi tiết »
The steam boiler Technical data. Mọi người cũng dịch.
Xem chi tiết »
"nồi hơi" in English. nồi hơi {noun}. EN. volume_up · boiler · cauldron. More information. Translations; Monolingual examples; Similar translations ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
nồi hơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nồi hơi sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Lò hơi tiếng Anh là gì? ... Lò hơi là một trong những loại máy móc được ứng dụng nhiều trong công nghiệp. Do đó, việc tăng cường hiểu biết về những loại nồi hơi ...
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2022 · | Công ty cổ phần Nồi hơi công nghiệp … lò hơi in English – Glosbe Dictionary; nồi hơi in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe; LÒ ...
Xem chi tiết »
Lò hơi công nghiệp từ tiếng anh đó là: Furnace. Answered 5 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2020 · Nồi Hơi Tầng Sôi Tiếng Anh Là Gì? ... Nồi hơi tầng sôi là thiết bị sử dụng nhiên liệu (than, củi, trấu, giấy vụn…) để đun sôi nước tạo thành hơi ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2020 · Lò hơi công nghiệp hay còn gọi là nồi hơi (Tiếng Anh là Steam Boiler). Thông thường các loại nguyên liệu mà hệ thống lò hơi công nghiệp sử ...
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2019 · Nồi hơi (Boiler) là gì? What is Boiler? Nồi hơi công nghiệp (hay còn gọi là lò hơi công nghiệp) - có tên tiếng anh là Steam Boiler.
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2021 · 4. What type of steam is generally used for power generation or application? – high pressure steam with super heat V. – Dry saturated low ...
Xem chi tiết »
Englishboilersteam generator. noun ˈbɔɪlər. Nồi hơi là thiết bị sử dụng các nhiên liệu như (than, củi, trấu, giấy vụn…) để có thể đun sôi nước tạo thành hơi ...
Xem chi tiết »
Englishboilersteam boiler. noun ˈbɔɪlər. Lò hơi công nghiệp hay còn gọi là nồi hơi, Súp-de là thiết bị sản xuất ra hơi nước cung cấp cho các thiết bị máy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nồi Hơi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nồi hơi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu