Nối Khố - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
noj˧˥ xo˧˥ | no̰j˩˧ kʰo̰˩˧ | noj˧˥ kʰo˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˩˩ xo˩˩ | no̰j˩˧ xo̰˩˧ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nói khó
Định nghĩa
[sửa]nối khố
- Nói bạn rất thân với nhau. Bạn nối khố.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nối khố", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » Nối Khố
-
Từ điển Tiếng Việt "nối Khố" - Là Gì?
-
Nối Khố Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bạn Nối Khố Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bạn Nối Khố - Từ điển Việt
-
Nối Khố Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
BẠN NỐI KHỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạn Nối Khố Là Gì
-
Bạn Nối Khố | Phụ Nữ
-
'bạn Nối Khố' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bạn Nối Khố Là Gì ? Nghĩa Của Từ Bạn Nối Khố Trong Tiếng Việt
-
Bạn Nối Khố - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Bạn Nối Khố - Ngày Mới Online
-
Bạn Nối Khố - Nhớ Căn Gác Gỗ Nhà Cậu Mợ - Tuổi Trẻ