Nói lắp – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Nói_lắp
Xem chi tiết »
Người bị nói lắp, họ luôn biết rõ mình muốn nói điều gì, nhưng lại không thể truyền đạt một cách trôi chảy khi nói. Đây là tình trạng gián đoạn không chủ ý ... Tổng quan · Nguyên nhân · Triệu chứng · Đối tượng nguy cơ
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2018 · Nói lắp còn được gọi là cà lăm, là một tật phổ thông liên quan đến khả năng nói. Những người bị tật nói lắp mặc dù biết mình muốn nói gì nhưng ... Tìm hiểu chung · Triệu chứng · Nguyên nhân · Điều trị
Xem chi tiết »
Nói lắp là rối loạn ngôn ngữ mà âm tiết, từ được lặp đi lặp lại hoặc kéo dài, làm gián đoạn lời nói. Những gián đoạn này có thể đi kèm với các hành vi thể hiện ...
Xem chi tiết »
20 thg 9, 2019 · *Đứng trước gương và hình dung người trong gương là một người khác và bắt đầu nói bất cứ điều gì mình thích: - Không giống đứng trước người khác ...
Xem chi tiết »
Những người này mặc dù biết rõ mình muốn nói câu gì nhưng khi phát âm ... Tuy không phải là bệnh, nhưng nói lắp thường đưa lại nhiều phiền phức và đau khổ ...
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2018 · Não của con người có một vùng “chịu trách nhiệm” về ngôn ngữ gọi là Broca. Vùng này có liên hệ trực tiếp tới khả năng phát âm của con người nói ...
Xem chi tiết »
(miệng) mấp máy phát ra những tiếng rời rạc và lắp lại, không nên lời, nên câu.
Xem chi tiết »
Nói lắp hay nói lắp bắp, đôi khi còn gọi là nói cà lăm, là một chứng rối loạn trong cách diễn đạt lời nói, gây trở ngại trong sinh hoạt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nói lắp bắp trong Từ điển Việt - Nhật * v - どもる - 「吃る」
Xem chi tiết »
Nói mồm mấp máy luôn mà không nói được rõ tiếng. DịchSửa đổi. tiếng Anh: gibber. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
lắp bắp. - Nói mồm mấp máy luôn mà không nói được rõ tiếng. nđg. Mấp máy phát ra những tiếng rời rạc không nên lời. Hắn lắp bắp điều gì không rõ.
Xem chi tiết »
nói lắp bắp. Lĩnh vực: y học. lingual titubation. stuttering. chứng nói lắp bắp. barylalia. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lắp bắp trong Từ điển Tiếng Việt lắp bắp [lắp bắp] to stammer; to stutter; to sputter; to mumble Lắp bắp xin lỗi To stammer out an excuse Nó ...
Xem chi tiết »
(miệng) mấp máy phát ra những tiếng rời rạc và lắp lại, không nên lời, nên câu nói lắp bắp lắp bắp mãi không [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 4. 0 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nói Lắp Bắp Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói lắp bắp là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu