NÓI NHẢM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NÓI NHẢM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnói nhảmchattercuộc trò chuyệnhuyên thuyêntán gẫuchuyệnbàn tántiếng nói chuyệnnhí nhảnhcuộc nói chuyệnnhảmtalking nonsensebabblinglảm nhảmbập bẹbi bôbabbieare speaking nonsensetalking rubbishtalking shitsaying nonsense

Ví dụ về việc sử dụng Nói nhảm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mày chỉ nói nhảm.You're talking shit.Lại nói nhảm nữa đó”.Say that shit again.”.Có lẽ mình nói nhảm.Maybe I talk nonsense.Ngươi nói nhảm sao.You are talking nonsense.Vậy ai là kẻ nói nhảm?So who is talking rubbish?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcô nóikinh thánh nóicậu nóiem nóichúa nóinói sự thật cảnh sát nóingươi nóitổng thống nóichúa giêsu nóiHơnSử dụng với trạng từcũng nóiđừng nóinói ra nói lên từng nóithường nóinói nhiều vừa nóinói thật nói rất nhiều HơnSử dụng với động từmuốn nói chuyện bắt đầu nóitiếp tục nóibắt đầu nói chuyện tuyên bố nóithích nói chuyện nghe nói đến nói cảm ơn nói xin chào tiếp tục nói chuyện HơnKhông nói nhảm nữa.”.No more talking nonsense.”.Ngươi sẽ nói nhảm.".You are speaking nonsense.”.Ngươi nói nhảm nhiều lắm”.You are talking nonsense”.”.Ông ta đang nói nhảm à?Is he talking nonsense?Nói nhảm, dĩ nhiên.”.I'm talking nonsense, of course.”.Ông ta đang nói nhảm à?Was he talking nonsense?Cậu còn đứng đây nói nhảm?Still standing there talking nonsense?Anh mới nói nhảm ý.”.You are speaking nonsense.”.Đủ rồi, không cần nói nhảm nữa!".Enough, stop talking nonsense!”.Nói nhảm, anh không phải cũng vậy?!”.I mean shit, wouldn't you be too?".Ngươi chớ nói nhảm.".You are speaking nonsense.”.Này, ai mà chả nói nhảm bằng tiếng Tây Ban Nha được, anh bạn.Hey, anybody can talk shit in Spanish, homie.Ngươi mới nói nhảm.".You are speaking nonsense.”.Webmaster nói nhảm cho rằng Google tung ra thêm một bản cập nhật.Webmaster chatter suggested that Google rolled out yet another update.Ngươi cái này nói nhảm.”.You are talking nonsense”.”.Đã qua rồi những âm thanh của xe hơi và nói nhảm;Gone are the sounds of cars and chatter;Ngươi cái này nói nhảm.”.You are speaking nonsense.”.Đó là sự thật hay anh đang nói nhảm.Am I right, or am I talking rubbish?Hay là mình toàn nói nhảm?Or am I just talking rubbish?Đừng nghe nó, nó đang nói nhảm.Don't listen to him, he's talking nonsense.Sungjin không có thời gian để nói nhảm.Krystal wastes no time in talking shit.Please nghiên cứu trước khi nói nhảm nhé.Please, check before saying nonsense.Lão cho rằng hoàng tử đang nói nhảm.It might be ventured that Prince is talking nonsense.Không không, bây giờ tôi chỉ đang nói nhảm mà thôi.No, I'm not just talking nonsense now.Đây là những trường hợp nghiêm trọng, và tránh nói nhảm và cười.These are serious occasions; avoid chatter and laughter.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 95, Thời gian: 0.0271

Xem thêm

đừng nói nhảmdon't talk nonsense

Từng chữ dịch

nóiđộng từsaytellspeaknóidanh từtalkclaimnhảmdanh từnonsenserubbishnhảmđộng từshitchatteringnhảmtính từcheesy S

Từ đồng nghĩa của Nói nhảm

cuộc trò chuyện chatter babble lảm nhảm nói người dânnói nhanh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nói nhảm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bớt Xàm đi Tiếng Anh Là Gì