NÓI NHẢM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NÓI NHẢM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnói nhảmchattercuộc trò chuyệnhuyên thuyêntán gẫuchuyệnbàn tántiếng nói chuyệnnhí nhảnhcuộc nói chuyệnnhảmtalking nonsensebabblinglảm nhảmbập bẹbi bôbabbieare speaking nonsensetalking rubbishtalking shitsaying nonsense
Ví dụ về việc sử dụng Nói nhảm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đừng nói nhảmdon't talk nonsenseTừng chữ dịch
nóiđộng từsaytellspeaknóidanh từtalkclaimnhảmdanh từnonsenserubbishnhảmđộng từshitchatteringnhảmtính từcheesy STừ đồng nghĩa của Nói nhảm
cuộc trò chuyện chatter babble lảm nhảm nói người dânnói nhanhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nói nhảm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bớt Xàm đi Tiếng Anh Là Gì
-
Xàm, Vớ Vẩn, Nói Nhảm Nhí Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
NHỮNG CÂU CHỬI NHAU THÔNG DỤNG... - Tiếng Anh Là Chuyện ...
-
Nomad English - To Blubber: Nói Nhảm/ Xàm Xí / Tào Lao Bí... - Facebook
-
Nói Nhảm Nhí Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Bớt đi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Sưu Tầm Những Câu Chửi Thề Bằng Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Xàm Là Gì? Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Nào? - The Coth
-
60 Câu Chửi Tiếng Anh Mà Tây "chuyên" Dùng
-
Xàm Là Gì? Hiểu Như Thế Nào Cho đúng
-
60 Thành Ngữ Tiếng Anh Có Yếu Tố Nhạy Cảm, Thô Tục Trong ...
-
Xàm Xí Trong Tiếng Anh Là Gì
-
'bớt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 62 - “Chửi Thề” Bằng Tiếng Anh - Pasal