nói nhỏ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
translations nhỏ nhẹ · gently. adverb. Ngài nói với tâm trí của chúng ta một cách nhỏ nhẹ. He speaks to our minds and hearts gently. · mild. adjective. FVDP ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĂN NÓI NHỎ NHẸ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĂN NÓI NHỎ NHẸ" ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nói nhỏ nhẹ" into English. Human translations with examples: rose, softer, leptophonia, keep it down, keep it down, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. nói nhỏ nhẹ. to speak softly. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nói nhỏ xuống' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: nhẹ | Phải bao gồm: nhẹ
Xem chi tiết »
Violet nhỏ nhẹ hỏi. she asked quietly. 2. Sau cùng là một giọng nói êm dịu, nhỏ nhẹ. Finally, Elijah heard a calm, low voice.
Xem chi tiết »
nhỏ nhẹ = adj soft; gently; mild tính từ. Xem nhỏ nhẻ soft; gently; mild. giọng nói nhỏ nhẹ của diễn giả the speaker' gentle tones.
Xem chi tiết »
Tra từ 'nói nhỏ xuống' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch ... Cách dịch tương tự của từ "nói nhỏ xuống" trong tiếng Anh. nhỏ tính từ. English. Bị thiếu: nhẹ | Phải bao gồm: nhẹ
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, ). nhỏ nhẹ ... (Nói năng) nhẹ nhàng, dễ nghe: ăn nói nhỏ nhẹ.
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2011 · 1. Please be quiet. (Xin vui lòng giữ im lặng.) · 2. Please keep it down. (Làm ơn nói nhỏ lại.) · 3. Could you lower your voice? (Bạn có thể nói ...
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2016 · Giọng hay, giọng ngân nga, giọng to nhỏ… mỗi loại giọng nói có cách ... quietly, /ˈkwaɪət.li/, in a soft, quiet voice, giọng nói nhỏ, nhẹ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 24 thg 7, 2022 · Tính chất của Giọng nói phụ thuộc vào ngữ điệu và cảm xúc của người nói. ... Softly / 'sɔftli/, Giọng nhẹ nhàng, nhỏ nhẹ.
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2018 · Giọng nói thường gây ấn tượng rất sâu sắc trong giao tiếp giữa người với người. ... Quiet – /ˈkwaɪət/: giọng nói nhỏ nhẹ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nói Nhỏ Nhẹ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói nhỏ nhẹ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu