Nỗi Niềm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nỗi niềm
xem nỗi lòng
innermost feelings, confidence
' nỗi niềm tâm sự hỏi ai ' (nguyễn du) whom can one consult on one's innermost feelings?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nỗi niềm
cũng nói nỗi riêng Innermost feelings, confidence.
"Nỗi niềm tâm sự hỏi ai " (Nguyễn Du): Whom can one consult on one's innermost feelings?
Từ điển Việt Anh - VNE.
nỗi niềm
innermost feelings, confidence



Từ liên quan- nỗi
- nỗi lo
- nỗi sợ
- nỗi hận
- nỗi khổ
- nỗi nhà
- nỗi nhớ
- nỗi suy
- nỗi sầu
- nỗi đau
- nỗi buồn
- nỗi e sợ
- nỗi lòng
- nỗi mình
- nỗi nhục
- nỗi niềm
- nỗi lo sợ
- nỗi lo âu
- nỗi riêng
- nỗi u sầu
- nỗi gay go
- nỗi hớn hở
- nỗi khổ sở
- nỗi sợ hãi
- nỗi vui vẻ
- nỗi buồn tẻ
- nỗi cực khổ
- nỗi day dứt
- nỗi giày vò
- nỗi hoan hỉ
- nỗi khổ cực
- nỗi kinh sợ
- nỗi lo buồn
- nỗi nhớ nhà
- nỗi oán hận
- nỗi sầu khổ
- nỗi đau khổ
- nỗi đau đớn
- nỗi buồn khổ
- nỗi bất hạnh
- nỗi cay đắng
- nỗi gian nan
- nỗi hân hoan
- nỗi khiếp sợ
- nỗi khó chịu
- nỗi khó khăn
- nỗi khốn khổ
- nỗi khổ nhục
- nỗi ngọt bùi
- nỗi đau buồn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nỗi Niềm Riêng Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nỗi Niềm - Từ điển Việt
-
Nỗi Niềm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nỗi Niềm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Việt Trung "nỗi Niềm Riêng" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "nỗi Niềm" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Nỗi Niềm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nỗi Niềm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nỗi Niềm Riêng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"nỗi Niềm " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
'nỗi Niềm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ai Cũng Có Nỗi Niềm Riêng, Quan Trọng Là Dụng Tâm Vun đắp Tổ ấm
-
Nỗi Niềm Riêng - Evncpc
-
Nỗi Niềm Riêng Chung - Báo Thanh Niên