Check 'nồi niêu' translations into English. Look through examples of nồi niêu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
nồi niêu trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · post and pans; folksong tune (điệu nồi niêu) ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Post and pans ; Từ điển Việt Anh ...
Xem chi tiết »
The meaning of: nồi niêu is Post and pans. ... liên quan cho "nồi niêu". Những từ có chứa "nồi niêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, ). nồi niêu. Jump to user comments. version="1.0"?> Nồi nấu ăn ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese). nồi niêu. Jump to user comments. version="1.0"?> marmites.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NIÊU" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... Các đồ dao kéo nồi niêu làm từ thép sáng bóng đã quen thuộc.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; housewares. * danh từ - đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xoong, chảo, bất, đựa...) ...
Xem chi tiết »
['aiənweə]. danh từ. đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt. /'aiənweə/ danh từ đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt. Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ ...
Xem chi tiết »
1. d.. pots and pans. 관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2020 · Cơm niêu tiếng Anh là com nieu, là một nét đặc sắc trong văn hóa ẩm thực của người Việt Nam, những hạt cơm được nấu trong nồi niêu sẽ dẻo, ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «niêu» in context: · Họ đập vào ấm nước. Nồi niêu xoong chảo. · They rattle tin kettles, they beat on brass pans,.
Xem chi tiết »
họ đập vào ấm nước. nồi niêu xoong chảo. English. they rattle tin kettles, they beat on brass pans,.
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · Nồi, Pot ; Chảo gang, Cast Iron Skillet ; Chảo nướng, Grill Pan ; Khay nướng, Baking Sheet Pan ; Khay / Chảo hầm lớn, Casserole Dish.
Xem chi tiết »
Translation for 'nồi cơm điện' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: niêu | Phải bao gồm: niêu
Xem chi tiết »
Englishclaypot rice. noun claypot raɪs. Cơm niêu là cơm nấu trong nồi niêu đất, sử dụng bếp củi, bếp than, bếp ga hoặc lò nướng chuyên dụng, thường ăn kèm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nồi Niêu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nồi niêu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu