"rảnh rỗi" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "rảnh rỗi" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: free, unoccupied, idle. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'rảnh rỗi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. rảnh rỗi. free; leisured; unoccupied; disengaged. rất ít có lúc nào tôi rảnh rỗi i've very little free time. lúc nào rảnh rỗi là cậu ta ...
Xem chi tiết »
Với thời gian rảnh rỗi và một chiếc điện thoại trong tay cuối cùng cô ấy đã làm email. · With idle time and a phone in her hands she ended up doing e-mail.
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2022 · Tôi trân trọng gian rảnh rỗi, nó giúp tôi thư giãn sau những ngày cuối tuần bận rộn với công việc. Mẫu 2. In my free time, I often read my ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2021 · Viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh. One day I usually have free time in the evening, after I finish my homework. I love reading because ...
Xem chi tiết »
Are you free? / Hey? 2. Rảnh thì chịch xã giao thôi. · We just hit it every now and then. 3. Tôi là người hết sức rảnh rỗi. · I got way too much time on my hands.
Xem chi tiết »
My breakfast is quite simple. After breakfast I will clean the house. I have planted some flower pots on the balcony. In my spare time I often water them.
Xem chi tiết »
Translation for 'rảnh rỗi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: nói | Phải bao gồm: nói
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (61) Đoạn văn tiếng Anh về thời gian rảnh rỗi - Mẫu 2. Tiếng Anh. My leisure activity is reading. I like reading because it is a hobby that is useful and interesting ...
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2019 · Nói về thời gian rảnh rỗi và sở thích bằng tiếng anh – Talk about your free time and hobbies · Part 1: Free time and hobbies vocabulary · Part 2: ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2019 · Bí quyết giúp bạn thành thục ngữ pháp tiếng Anh. Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta giao tiếp, nói chuyện với nhau nhằm hiểu thêm về đối ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · Mẫu bài viết về việc làm trong lúc rảnh rỗi bằng tiếng Anh. I am a “big fan” of books, so I spend most of my free time reading books. I like ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Nói Rảnh Rỗi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói rảnh rỗi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu