→ nỗi sợ hãi, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Lily is afraid of mice. My girlfriend is terrified of heights. Tom is petrified of snakes. · nỗi sợ trong tiếng anh · I was frightened by the wind. I was scared ...
Xem chi tiết »
He reveals a characters flaws and failures that other court members may not be aware of, or are too afraid to point out. more_vert.
Xem chi tiết »
bản dịch sợ hãi ; scared. adjective · afraid, frightened ; fear. verb · feel fear about (something) ; fearful. adjective · frightened, filled with terror.
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2011 · Sợ hãi là một cảm giác mà hầu như ai cũng có. Có người sợ ít, người sợ nhiều, và phụ nữ thường hay sợ hơn đàn ông. Để chỉ sự sợ hãi ngoài ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Afraid (sợ hãi, lo sợ) ; Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ) ; Scared (bị hoảng sợ, e sợ) ; Feel uneasy (cảm thấy không yên tâm, không thoải mái, lo ...
Xem chi tiết »
Nỗi sợ hãi là nhiên liệu mà chúng ta dùng để vượt qua những khó khăn. ; The fear is the fuel that we use for overachievement.
Xem chi tiết »
Nó có thể làm giảm nỗi sợ hãi lo lắng suy nghĩ không mong muốn · It may decrease fear anxiety unwanted thoughts and the number of panic attacks.
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2020 · Sợ hãi tiếng Anh là fear, phiên âm là fɪər. Sợ hãi là trạng thái được sinh ra bởi tâm lý bất an, bồn chồn, được tạo bởi niềm tin rằng ai đó ...
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2017 · Một số ví dụ về bày tỏ nỗi sợ hãi liên quan đến phim kinh dị: – Some of the scenes in the horror film sent shivers down my spine. => Một vài ...
Xem chi tiết »
scared (verb: làm kinh sợ) · ghost story · goosebumps · uneasy · positive things · frightened/ scared/spooked/ terrified · made the hairs on the back of my neck stand ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2021 · 1. Từ vựng tiếng Anh thể hiện nỗi sợ hãi ... Hong always keeps the lights on. She is afraid of the dark. Hồng luôn để đèn sáng đó. Cậu ấy bị sợ ...
Xem chi tiết »
Courage is the resistance of fear, not the absence of fear - Dũng cảm là. Courage is the resistance of fear, not the absence of fear (Mark Twain). Dũng cảm là ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2016 · Trong tiếng Anh, ngoài từ scared để diễn tả nỗi sợ hãi thì có thể sử dụng từ nào khác không. Dưới đây là những cụm từ và từ vựng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "sợ hãi" · You smell of fear, fear and piss and old bones. · Scared out of your wits. · Do not be afraid or be terrified.” · Brown hair, blue eyes, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nỗi Sợ Hãi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nỗi sợ hãi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu