Nói Suông - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Từ nói + suông.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| nɔj˧˥ suəŋ˧˧ | nɔ̰j˩˧ ʂuəŋ˧˥ | nɔj˧˥ ʂuəŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nɔj˩˩ ʂuəŋ˧˥ | nɔ̰j˩˧ ʂuəŋ˧˥˧ | ||
Động từ
nói suông
- Nói mà không làm.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nói suông”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Suông Nói
-
Nghĩa Của Từ Nói Suông - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nói Suông" - Là Gì?
-
Nói Suông Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nói Suôn đúng Hay Nói Suông Là đúng Trong Tiếng Việt?
-
'nói Suông' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "nói Suông"
-
NÓI SUÔNG Chứ Không Phải NÓI XUÔNG... - TRÍNH TẢ Hay CHÍNH ...
-
Nói Suông - Từ điển Hàn Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nói Suông' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nói Suông - Đạo Và Đời
-
Nói Suông Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe