Nổi Tiếng
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| no̰j˧˩˧ tiəŋ˧˥ | noj˧˩˨ tiə̰ŋ˩˧ | noj˨˩˦ tiəŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| noj˧˩ tiəŋ˩˩ | no̰ʔj˧˩ tiə̰ŋ˩˧ | ||
Tính từ
nổi tiếng
- Có tiếng đồn xa, được rất nhiều người biết đến. Nổi tiếng là tay ngang ngạnh. Tác phẩm nổi tiếng. Nhân vật nổi tiếng.
Đồng nghĩa
nổi danh, vang danh, lừng danh, trứ danh, nức tiếngDịch
nổi tiếng
|
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nổi tiếng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Triều Tiên
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
Từ khóa » Nổi Tiếng Là Từ Loại Gì
-
Nghĩa Của Từ Nổi Tiếng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nổi Tiếng" - Là Gì?
-
Nổi Tiếng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Số
-
Nổi Tiếng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Người Nổi Tiếng - Wikipedia
-
Từ đồng âm Trong Tiếng Việt - Wikipedia
-
Ý Nghĩa Của Popular Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Thưa Cô, Em Hỏi | NHK WORLD RADIO ...
-
Tiếng Việt Lớp 5 Từ đồng Nghĩa - Bí Quyết Học Giỏi Cho Trẻ - Monkey
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Từ đồng âm Là Gì? Phân Loại, Ví Dụ Từ đồng âm Trong Tiếng Việt?
-
Mì Ramen Là Gì? Các Loại Mì Ramen Nhật Bản Nổi Tiếng
-
Danh Từ Riêng Là Gì? Danh Từ Chung Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
NỔI TIẾNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển