Nối Tiếp - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| noj˧˥ tiəp˧˥ | no̰j˩˧ tiə̰p˩˧ | noj˧˥ tiəp˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| noj˩˩ tiəp˩˩ | no̰j˩˧ tiə̰p˩˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nội tiếp
Định nghĩa
nối tiếp
- Một sự việc xảy ra tiếp theo, ngay sau sự việc trước đó. Khách cứ nối tiếp nhau bước vào trong này.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nối tiếp”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nối Từ Rạt
-
Nghĩa Của Từ Rát Rạt - Từ điển Việt
-
"Chơi Nối Từ Không?" - Câu Hỏi Hot Nhất Hiện Nay: Độ Khó Của Game ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rạt Rạt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Trò Chơi Nối Chữ, Top 10+ Từ Khó Nối Không Tìm Ra Lời Giải
-
Từ điển Chính Tả... Sai Chính Tả | Giáo Dục Việt Nam
-
'rào Rạt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Nga - Dictionary ()
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rào Rạt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Hãy Tìm 4 Từ Hán Việt,6 Từ Láy,6 Từ Ghép,3 Quan Hệ ...
-
Ráp Nối
-
Ràn Rạt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đẩy Nhanh Tiến độ Thực Hiện Dự án Nạo Vét Suối Rạt Trước Khi Mùa ...
-
Tham Vấn Cộng đồng Báo Cáo đánh Giá Tác động Môi Trường Dự án ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TIẾP 接 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...