Bản dịch của nội trợ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: domestic, household, housewifely. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh nội trợ có ben tìm thấy ít nhất 770 ...
Xem chi tiết »
Nội trợ tiếng Anh là housewife. Là người có nghề nghiệp chính là quản lý gia đình, chăm sóc con cái, nấu ăn và làm những công việc nhà.
Xem chi tiết »
Nội trợ là gì? Trong tiếng Việt, nội trợ được biết đến như là những công việc như quản lý gia đình, chăm sóc và giáo dục con cái hoặc đảm nhiệm các công ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
nội trợ Dịch Sang Tiếng Anh Là+ housewifely = tài nội trợ housewifely skills = công việc nội trợ housework; ...
Xem chi tiết »
She is a bossy, strident housewife, coping with the difficulties of rationing, near-slum housing and a drab, joyless environment. more_vert.
Xem chi tiết »
Một bà nội trợ (tiếng Anh: Housewife hay Homemaker) là một người phụ nữ với nghề nghiệp chính là hoạt động hoặc quản lý gia đình, chăm sóc và giáo dục con ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2021 · Nội trợ tiếng Anh là housewife. Là người có nghề nghiệp chính là quản lý gia đình, chăm sóc con cái, nấu ăn và làm những công việc nhà.
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2021 · Nội trợ tiếng Anh là housewife. Là người dân có nghề nghiệp và công việc chính là quản lý mái ấm gia đình, quan tâm con cháu, nấu bếp nạp năng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nội trợ. housewifely. tài nội trợ housewifely skills. công việc nội trợ housework; housewifery. househusband; housewife; homemaker.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "nội trợ" · Housewife's eczema. · As a sedative and was prescribed to stressed out house wife with sleep disorders. · You take these bored housewives ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2020 · Người nội trợ là “housewife /ˈhaʊswaɪf/ “thường do người phụ nữ đảm nhiệm, lo liệu các công việc hằng ngày trong sinh hoạt gia đình như cơm nước ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2022 · chị em ông là tín đồ nội trợ Lydia Beckmann, hiện ra ở Braxin (Teutônia) nằm trong nước Đức cha mẹ từ Osnabrück. His mother was the homemaker ...
Xem chi tiết »
15 thg 2, 2022 · She was a housewife. Vi.glosbe.com 4 phút ít trước 47 Like. *. tín đồ nội trợ trong giờ Tiếng Anh - Tiếng ...
Xem chi tiết »
Nội trợ tiếng Anh là gì - SaiGon Vina Nội trợ tiếng Anh là housewife. Là người có nghề nghiệp chính là quản lý gia ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nội Trợ Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nội trợ trong tiếng anh có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu