"nội Trú" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nội Trú Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nội trú" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nội trú
nội trú- adj
- resident in, stay-in
| Lĩnh vực: y học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nội trú
- đgt. (Học sinh, bệnh nhân) ăn ở ngay trong nhà trường hoặc bệnh viện, phân biệt với ngoại trú: điều trị nội trú học sinh nội trú.
ht. Ăn ở ngay trong trường, trong bệnh viện. (Nói về sinh viên, bệnh nhân). Nội trú bệnh viện. Học sinh nội trú.Từ khóa » Trường Nội Trú Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Trường Nội Trú – Wikipedia Tiếng Việt
-
TRƯỜNG NỘI TRÚ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giải đáp: Trường Nội Trú Tiếng Anh Là Gì? - Cập Nhật Mới
-
Trường Nội Trú«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TRƯỜNG NỘI TRÚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG TRƯỜNG NỘI TRÚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Trường Nội Trú Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
TRƯỜNG NỘI TRÚ - Translation In English
-
Trường Nội Trú Tiếng Anh Là Gì
-
Trường Nội Trú Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Trường Nội Trú Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nội Trú Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học - StudyTiengAnh