Loại từ, Từ vựng, Phiên âm, Dịch nghĩa ; n, animal, /ˈænəməl/, động vật ; n, pet, /pɛt/, vật nuôi.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,8 (74) Dogs are very intelligent animals. I love him and I feel like he loves me too. Tiếng Việt. Gia đình của tôi có nuôi một chú chó. Nó có ...
Xem chi tiết »
Bố tôi có nuôi một chú vẹt. ... thể nói “xin chào”., khi khách ra về chú sẽ nói “tạm biệt”. Bài miêu tả con vật yêu thích... · Bài viết miêu tả con vật yêu...
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2021 · Ki seems to be one of my best friends, I love him very much ! viet ve con vat yeu thich bang tieng anh. Dịch nghĩa : Vật nuôi yêu quý của tôi là ...
Xem chi tiết »
17 thg 11, 2021 · animal. /ˈænəməl/. động vật ; pet. /pɛt/. vật nuôi ; reptile. /ˈrɛptaɪl/. bò sát ; lover. /ˈlʌvər/. người yêu thích ; cat-person. /kæt/-/ˈpɜrsən/.
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2018 · Animal, /ˈæn.ɪ.məl/, Động vật ; Pet, /pet/, Vật nuôi, thú cưng ; Human being, /ˈhju·mən (ˈbi·ɪŋ)/, Con người ; Feeding, /ˈfiː.dɪŋ/, Nuôi ; Complaint ...
Xem chi tiết »
19 thg 9, 2021 · Ki seems to be one of my best friends, I love him very much ! viet ve con vat yeu thich bang tieng anh. Dịch nghĩa : Vật nuôi yêu mến của tôi là ...
Xem chi tiết »
Chó cũng đáng yêu, nhưng chúng luôn phấn khích quá độ về gần như tất cả mọi thứ. Khi tôi nuôi mèo, tôi sẽ ...
Xem chi tiết »
I am a person who love animal very much. I like cat, dog and some kinds of birds. It is a reason that I am very happy that my family has a ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, tôi đã thay đổi suy nghĩ của mình khi tôi hiểu nhiều hơn về thế giới và nghĩ rằng động vật cũng đáng được tự do trong tự nhiên chứ không phải bị nuôi ...
Xem chi tiết »
1.1 Từ vựng Tiếng Anh về vật nuôi trong nhà. Những em vật nuôi dễ thương luôn là chủ điểm trong các cuộc nói ...
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2017 · Chúc các bạn học tốt. Write a paragraph about a favorite pet in English Viết đoạn văn ngắn về vật nuôi bằng tiếng anh - Dog Everyone has one's ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2017 · Bài luận văn tiếng anh của bạn chỉ hoàn thành khi có đầy đủ cả phần mở đầu (introduction paragraph) và phần kết luận (conclusion paragraph).
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · A. Từ vựng về các loài động vật nuôi trong gia đình. Dog /dɒɡ/: chó; Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con; Cat /kæt/: Mèo; Kitten /ˈkɪt.ən/: Mèo con ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nói Về Vật Nuôi Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói về vật nuôi bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu