Nổi – Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̰j˧˩˧ | noj˧˩˨ | noj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˧˩ | no̰ʔj˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 浽: nôi, nối, nỗi, nổi
- 𤃠: nôi, nổi
- 㧵: nổi
- 挼: nuôi, nôi, noa, nỗi, nổi
- 浮: phù, nổi
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nỏi
- noi
- nôi
- nỗi
- nội
- nới
- nòi
- nói
- nồi
- nối
- nơi
Tính từ
[sửa]nổi
- Đẹp hẳn lên. Bộ quần áo ấy. Đấy.
- Nhô lên. Người mù đọc chữ nổi.
- Hiện ra. Của chìm của nổi.
- Trgt Cao hơn bề mặt. Chạm.
- Trgt Có thể được. Vác nổi ba mươi ki-lô. Làm nổi việc khó. Chịu nổi sự cực nhọc. Không kham nổi.
Động từ
[sửa]nổi
- Ở trên mặt nước, trái với chìm. Quan tiền nặng quan tiền chìm, bù nhìn nhẹ bù nhìn nổi. (tục ngữ) Để con bèo nổi, mây chìm vì ai (Truyện Kiều)
- Chuyển mạnh từ thế này sang thế khác. Trời nổi gió. Nổi cơn hen.
- Bắt đầu vang lên. Chiêng trống bên ngoài đã nổi rộn ràng (Nguyên Hồng)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nổi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Động từ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Chịu Sao Nỗi
-
Mẫu Câu Có Từ " Chịu Nổi Hay Chịu Nỗi ” Và “Nổi ...
-
Chính Tả - PHÂN BIỆT "NỔI" VÀ "NỖI" Hỏi Và Ngã Là 2 Dấu... | Facebook
-
Phân Biệt “Nỗi” Và “Nổi” - Thai Quynh Nhi Researching
-
'không Chịu Nổi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Không Chịu Nổi - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Chịu Nổi Hay Chịu Nỗi - Lltb3d
-
Top 14 Chịu Sao Nỗi
-
Top 10 Chịu Sao Cho Nỗi
-
Nghĩa Của Từ Nỗi - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
SUỐT ĐỜI KHÔNG XỨNG - KHẢI ĐĂNG X VƯƠNG ANH ... - YouTube