Nỗi - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Định nghĩa
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
noʔoj˧˥noj˧˩˨noj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
no̰j˩˧noj˧˩no̰j˨˨

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “nỗi”
  • 馁: nỗi
  • 餒: nỗi
  • 餧: nỗi, ủy
  • 腇: nỗi

Phồn thể

  • 餒: nỗi
  • 餧: nỗi, ủy

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 馁: nỗi
  • 𦁀: búi, nỗi, bối
  • 内: nội, nồi, nỗi, nói, nụi, nạp, nòi
  • 內: nội, nỗi, nạp
  • 腇: nỗi
  • 𢚶: nỗi, thỏa
  • 餒: nuôi, nối, noi, nỗi
  • 餧: ổi, ủy, nỗi
  • 浽: nôi, nối, nỗi, nổi
  • 挼: nuôi, nôi, noa, nỗi, nổi

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • nỏi
  • noi
  • nôi
  • nổi
  • nội
  • nới
  • nòi
  • nói
  • nồi
  • nối
  • nơi

Định nghĩa

nỗi

  1. Từ đặt trước các danh từ chỉ những tâm trạng thường có ý nghĩa tiêu cực. Nỗi đau khổ. Nỗi buồn. Nỗi lòng.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nỗi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nỗi&oldid=2272810” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Mục từ chưa xếp theo loại từ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nỗi 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nổi Khổ Hay Nỗi Khổ