Candidates must also declare that if they lose the leadership race, they won't speak ill of the winner. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "nói ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "nói xấu" trong tiếng Anh · volume_up · calumniate · defame · impeach.
Xem chi tiết »
Translation for 'nói xấu ai' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
nói xấu {verb} ; calumniate · (also: vu khống) ; defame · (also: phỉ báng, làm mất danh dự) ; impeach · (also: bãi chức, buộc tội, tố cáo, gièm pha, bôi nhọ, nghi ngờ).
Xem chi tiết »
NÓI XẤU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · speak ill · speak evil · talk badly · speak bad · saying unkind words · talking shit · to talk ill.
Xem chi tiết »
NÓI XẤU in English Translation · speak ill · speak evil · talk badly · speak bad · saying unkind words · talking shit · to talk ill.
Xem chi tiết »
nói xấu sau lưng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: backbit, backbite, backbitten (tổng các phép tịnh tiến 3). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với nói xấu sau ...
Xem chi tiết »
bản dịch nói xấu · malign. verb. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · abuse. verb noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · asperse. verb. FVDP-English-Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "nói xấu" tiếng anh nghĩa là gì? Thanks. ... Nói xấu đó là: Speak ill of, backbite ... Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nói xấu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nói xấu - Speak ill of, backbite.
Xem chi tiết »
13 thg 1, 2015 · (Họ nói xấu sau lưng tôi.) I'd like to join the green summer campaign. (Tôi muốn tham gia chiến dịch mùa hè xanh.) Many men, many minds ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; backbite. * (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten - nói vụng, nói xấu sau lưng ...
Xem chi tiết »
nói xấu. - Rêu rao cái xấu của một người vắng mặt hay bịa ra một cái xấu rồi đem rêu rao. nđg. Nói sau lưng về những điều không hay, không tốt của người ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2021 · Look how they all speak ill of me behind my baông chồng because I married a woman thirty years younger than me. Bạn đang xem: Nói xấu tiếng ...
Xem chi tiết »
1. Diss /dɪs/ hay “dis”: Dùng để đả kích, phê phán, nói xấu sau lưng người khác. · 2. To dump somebody /dʌmp/ (v): chia tay một ai đó · 3. Swag /swaɡ/: có phong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nói Xấu Ai Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói xấu ai tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu