Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch nói xấu nhau , phổ biến nhất là: gossipy . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của nói xấu nhau chứa ...
Xem chi tiết »
nói xấu sau lưng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: backbit, backbite, backbitten (tổng các phép tịnh tiến 3). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với nói xấu sau ...
Xem chi tiết »
NÓI XẤU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · speak ill · speak evil · talk badly · speak bad · saying unkind words · talking shit · to talk ill.
Xem chi tiết »
Pick a grape when it's merely sweet rather than fully ripe and the resulting wine can taste confected (and have a nasty tannic backbite). more_vert.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "nói xấu" trong tiếng Anh ; nói xấu {động} · calumniate ; nói xấu ai {động} · speak ill of ; sự nói xấu {danh} · aspersion ; nói xấu sau lưng {động}. Bị thiếu: nhau | Phải bao gồm: nhau
Xem chi tiết »
1. Diss /dɪs/ hay “dis”: Dùng để đả kích, phê phán, nói xấu sau lưng người khác. · 2. To dump somebody /dʌmp/ (v): chia tay một ai đó · 3. Swag /swaɡ/: có phong ...
Xem chi tiết »
Từ nói xấu trong tiếng Anh là gì ; English, Vietnamese ; backbite. * (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten - nói vụng, nói xấu sau lưng ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nói xấu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: nhau | Phải bao gồm: nhau
Xem chi tiết »
Top 1: nói xấu sau lưng bằng Tiếng Anh - Glosbe · Top 2: NÓI XẤU SAU LƯNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · Top 3: Nói xấu sau lưng tiếng anh là gì ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2021 · Look how they all speak ill of me behind my back because I married a woman thirty years younger than me, Avoid talking behind someone.
Xem chi tiết »
(Ý tiêu cực và xấu tính). Ví dụ 2: Let's go Ted's house party tonight! Everyone's going to be there! Hãy đến tiệc nhà Ted đêm nay. Tất cả mọi ...
Xem chi tiết »
nói xấu. - Rêu rao cái xấu của một người vắng mặt hay bịa ra một cái xấu rồi đem rêu rao. nđg. Nói sau lưng về những điều không hay, không tốt của người ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nói xấu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nói xấu - Speak ill of, backbite.
Xem chi tiết »
Thế nào là bạn xấu? Thật ra, có rất nhiều loại bạn xấu và họ lộ bản chất thật tùy vào nhiều tình huống khác nhau.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nói Xấu Nhau Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nói xấu nhau trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu