'''´nɔizi'''/, Ồn ào, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn), có nhiễu âm, có tiếng ồn, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
6 ngày trước · noisy ý nghĩa, định nghĩa, noisy là gì: 1. making a lot of noise: 2. having an unwanted change in signal, especially of an electronic…
Xem chi tiết »
Noisy là gì: / ´nɔizi /, Tính từ: Ồn ào, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn), ... có nhiễu âm, có tiếng ồn. Các từ liên quan.
Xem chi tiết »
noisy. noisy /'nɔizi/. tính từ. ồn ào, om sòm, huyên náo ... (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc. ... noisy channel: kênh có tiếng ồn ...
Xem chi tiết »
(Nghĩa bóng) Loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc... ); đao to búa lớn (văn). Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
noisy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ noisy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa noisy mình. 1. 0 0. noisy. Ồn ào, om sòm, huyên náo.
Xem chi tiết »
Tên gọi garrulus là một từ trong tiếng Latinh có nghĩa là hót líu lo, ríu rít, lảm nhảm hay ầm ĩ. 17. They are well known for being a noisy dog, ...
Xem chi tiết »
noisy /'nɔizi/ nghĩa là: ồn ào, om sòm, huyên náo, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đa... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ noisy, ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: noisy nghĩa là ồn ào, om sòm, ... Những từ có chứa "noisy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; noisy. bị nhiễu ; gây ồn ; hô hào ; làm ồn ; quậy lắm ; rất ồn ; rất ồn ào ; tiếng gì ; ồn ; ồn ào lại ; ồn ào ; ồn ...
Xem chi tiết »
a noisy boy → một đứa trẻ hay làm ồn ào (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn) @noisy có nhiễu âm, có tiếng ồn.
Xem chi tiết »
It might even have been a noisy crowd, as people pushed and shoved trying to get a better look at Him. Có thể còn là một đám đông ồn ào, khi người ta xô đẩy để ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của noisy trong tiếng Anh. noisy có nghĩa là: noisy /'nɔizi/* tính từ- ồn ào, om sòm, huyên náo=a noisy class-room+ một lớp ...
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2021 · Những từ có nghĩa kết cấu và nghĩa sở biểu và thuộc loại trợ nghĩa như lẽo trong lạnh lẽo hay đai trong đất đai thì cũng không có hiện tượng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Noisy Có Nghĩa Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề noisy có nghĩa là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu