'''´nɔizi'''/, Ồn ào, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn), có nhiễu âm, có tiếng ồn, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
(Nghĩa bóng) Loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc... ); đao to búa lớn (văn). Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt noisy tịnh tiến thành: ồn ào, huyên náo, om sòm . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy noisy ít nhất 203 lần. noisy.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · noisy ý nghĩa, định nghĩa, noisy là gì: 1. making a lot of noise: 2. having an unwanted change in signal, especially of an electronic…
Xem chi tiết »
'noisy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... hô hào ; làm ồn ; quậy lắm ; rất ồn ; rất ồn ào ; tiếng gì ; ồn ; ồn ào lại ; ồn ào ; ồn ào đó ;. noisy.
Xem chi tiết »
Ở Đà Lạt không có những cơn mưa trắng trời hay những thanh âm ồn ã gõ trên mái tôn một ngôi nhà nào. Delightful noisy angel loses her skirt when some ...
Xem chi tiết »
noisy. noisy /'nɔizi/. tính từ. ồn ào, om sòm, huyên náo. a noisy class-room: một lớp học ồn ào; a noisy boy: một đứa trẻ hay làm ồn ào. (nghĩa bóng) loè ...
Xem chi tiết »
Noisy là gì: / ´nɔizi /, Tính từ: Ồn ào, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn), ... có nhiễu âm, có tiếng ồn. Các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · noisy. /'nɔizi/. * tính từ. ồn ào, om sòm, huyên náo. a noisy class-room: một lớp học ồn ào. a noisy boy: một đứa trẻ hay làm ồn ào. (nghĩa ...
Xem chi tiết »
make noise {động}. VI. đánh hắng · rêu rao ngụ ý là mình sắp làm gì. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ noisy trong Từ điển Anh - Việt @noisy /nɔizi/ * tính từ - ồn ào, om sòm, huyên náo =a noisy class-room+ một lớp học ồn ào =a noisy boy+ một đứa ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: noisy nghĩa là ồn ào, om sòm, huyên náo a noisy class-room một lớp học ồn ào a noisy boy một đứa trẻ hay làm ồn ào.
Xem chi tiết »
noisy /'nɔizi/ nghĩa là: ồn ào, om sòm, huyên náo, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đa... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ noisy, ...
Xem chi tiết »
noisy /'nɔizi/ * tính từ - ồn ào, om sòm, huyên náo =a noisy class-room+ một lớp học ồn ào =a noisy boy+ một đứa trẻ hay làm ồn ào - (nghĩa bóng) loè loẹt, ...
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2021 · Trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Những từ chỉ có nghĩa kết cấu nhưng không có nghĩa sở chỉ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Noisy Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề noisy tiếng việt nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu