NỘM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NỘM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từnộmmannequinmô hìnhnộmngười mẫugiảmanơcanhma nơ canhdummygiảhình nộmđồ ngốcngu ngốcnúm vú giảeffigieshình nộmhình tượnghình nổimannequinsmô hìnhnộmngười mẫugiảmanơcanhma nơ canh

Ví dụ về việc sử dụng Nộm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó không phải là hình nộm.He's not a puppet.Mình phải làm những cái đầu người nộm bằng thạch cao, giấy bìa hay gì đó.We have to make dummy heads out of plaster, cardboard or whatever.Đừng nói anh ta là hình nộm!Don't call him a puppet.Trưng bày hình nộm nữ sinh mang thai gây sốc tại Venezuela.Mannequins displaying school uniforms for pregnant pupils shock stunned shoppers in Venezuela.Trừu tượng nữ nộm WA03.Abstract female mannequin WA03.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhình nộmMón ăn này là một loại nộm thịt băm và được coi là món ăn quốc gia của Lào.This dish is a kind of meat salad, and considered to be a national dish of Laos.Làm sao thiếu được ái tình?。 nộm.What is lack of love?- bitterness.Trong bảo tàng này,bạn có thể xem ảnh và hình nộm của nhân vật nổi tiếng.In this museum, you could see images and effigies of outstanding personalities.Động một cách máy móc, như những hình nộm.Operating large machinery, such as forklifts.Không thể tưởng tượng Nhật bản nộm Kaori trong chậu hấp dẫn, bikini JAV video.Unimaginable Japanese mannequin Kaori in Attractive lavatory, bikini JAV video.Pussy licking mónquà cho của tôi fan hâm mộ nga nộm.Legendflashing gift for my fan russian mannequin.Một đĩa nộm ở đây có giá 35.000 đồng, có thể ăn kèm với bánh bột lọc cũng khá mềm và thơm.A dummy disc here with 35,000 contracts, can served with tapioca pudding is quite mild and sweet.Nhưng bây giờ, thứ trước mặt tôi giống như một hình nộm trong tủ kính.So the thing in front of me was like a doll in a glass display case.Thiết bị- nộm mà trên đó bạn sẽ cố gắng về hình ảnh thời trang cũng như móc, kệ, kệ, gương.Equipment- mannequins on which you will try on fashionable images as well as hangers, shelves, racks, mirrors.Trẻ và xinh đẹp,cái nhìn quyến rũ với một cơ thể mỏng và thanh mảnh, nộm phong cách lối đi.Young and pretty,seductive look with a very slim and slender body, mannequin style walkway.Nộm bò khô là món ăn quen thuộc đối với nhiều người dân Hà thành và cả những khách du lịch đến với mảnh đất thủ đô.Dried beef salad dish is familiar to many people of the capital Hanoi and the guests who come to the capital land.Điều này có thể làm cho việc tìmkiếm các thương hiệu tốt nhất và nộm khó khăn hơn, và một chút áp đảo.This can make finding the very best brand and mannequin tougher, and a bit overwhelming.Trong một nghiên cứu mới, Ehrsson và đồng nghiệp của ông, Valeria Petkova,gắn hai camera vào đầu một người nộm.In the new study Ehrsson and his colleague, Valeria Petkova,attached two cameras to the head of a dummy.THUMS- hay còn gọi là Mô hình con người toàn diện vì sự An toàn-là một người nộm thử nghiệm va chạm thông minh nhất từ trước đến nay.THUMS- or Total HUman Model For Safety-could be one of the smartest crash test dummies ever.Nó được trưng bày trên hình nộm nhiều năm nay trong tủ trưng bày hướng về phía đông nam, theo như độ bạc màu của vải.It's been displayed on a dummy for many years, in a case facing south-east, judging from the fading of the fabric.PHỤ LỤC 035- 01: SCP- 035 có thể tác động bất cứ thứ gì có hình dạng giống con người,bao gồm cả hình nộm, xác chết, và tượng.Addendum 035-01: SCP-035 has been found to be able to possess anything that has a humanoid shape,including mannequins, corpses, and statues.Theo các nhân chứng, lễ đốt nộm quỷ Ravana thường diễn ra sớm hơn nhưng lần này bị trễ do một khách mời quan trọng đến muộn.Eyewitnesses said normally the Ravana effigy is burnt earlier but this time it was delayed as the chief guest arrived late.Chỉ trong vòng hai năm, bạn sẽ nắm vững các kỹ thuật của thời trang cao cấp,bạn sẽ phát triển mô hình nộm và sẽ làm việc vào số lượng hàng may mặc.In just two years you will master the techniques of haute couture,develop modeling on mannequin and work the volume of the garments.Ném những người nộm khắp nơi trong trò chơi đánh rơi đầu và cố gắng gây càng nhiều thiệt hại càng tốt bằng cách đu và ném vào những nạn nhân đáng thương!Toss the ragdoll around in these Drop Dead games and try to cause as much damage as possible by swinging and throwing the poor victim!Cũng bởi thiên nhiên không hào phóng để ai cũngđược thưởng thức nên món nộm hoa chuối rừng đã trở thành“ cao lương mỹ vị” giữa chốn phồn hoa đô thị.Also by nature is not generous to everyoneshould enjoy banana flower dish mannequin forest has become to“sorghum fine” between urban place of traditional flowers.Trong những bức tranh đầu tiên của Fernand Léger( 1881- 1955) xuất hiện cùng lúc,de Chirico bị thu hút bởi những hình ảnh cơ giới hóa của những người đã truyền cảm hứng cho ông cho cả loạt tranh với hình nộm.Appeared the first time the paintings of Fernand Leger(1881-1955)de Chirico attract“mechanized” images of people who inspired him on a series of paintings with figures-mannequins.Các nhà nghiên cứu và nhân viên đã miêu tả nhìn thấy SCP- 080 như một cái bóng thay đổiliên tục có dạng người nộm, với đặc điểm chung duy nhất là hai“ hốc mắt” bốc khói.Researchers and personnel have described seeing SCP-080 as various shadows andhumanoid effigies, with the only common attribute being two smoking"eyes".Chúng tôi đã đithực hành với một mô hình nộm iPhone 8 và so sánh nó với một chiếc iPhone 7, iPhone 7 Plus, và iPhone 8 để có được một cái nhìn sâu hơn về những gì các thiết bị sẽ trông giống như so với các thiết bị hiện có.We went hands-on with an iPhone 8 dummy model and compared it with an iPhone 7, iPhone 7 Plus, and iPhone 8 to get a closer look on what the device will look like in comparison with existing devices.Rosen cảnh báo rằng việc mô tả Chủ nghĩa vị lợi có thể“ ít giống với những nhà theo chủ nghĩa vị lợi thời kì đầu như Bentham và J. S. Mill” và có thể“ là một phiên bản thôhơn của chủ nghĩa vị lợi hành động được hình thành vào thế kỉ 20 như một người nộm bị tấn công và bị loại bỏ.Rosen warns that descriptions of utilitarianism can bear"little resemblance historically to utilitarians like Bentham and J. S. Mill" and can be more"a crude version ofact utilitarianism conceived in the twentieth century as a straw man to be attacked and rejected.Rosen cảnh báo rằng việc mô tả Chủ nghĩa thực tế cho thấy“ không giống với những nhà khai sáng thời kì đầu như Bentham và J. S. Mill” và có thể“ là một phiên bản thôhơn của chủ nghĩa thực tế hành động được hình thành vào thế kỉ 20 như một người nộm bị tấn công và bị loại bỏ."[ 23] Nó là sai lầm khi nghĩ rằng Bentham không quan tâm đến các quy tắc.Rosen warns that descriptions of utilitarianism can bear"little resemblance historically to utilitarians like Bentham and J. S. Mill" and can be more"a crude version ofact utilitarianism conceived in the twentieth century as a straw man to be attacked and rejected."[23] It is a mistake to think that Bentham is not concerned with rules.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 451, Thời gian: 0.0246

Xem thêm

hình nộmeffigydummyscarecroweffigiesdummies nômnôn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nộm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Người Nộm Trong Tiếng Anh Là Gì