Nón Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
hat, cone, cap là các bản dịch hàng đầu của "nón" thành Tiếng Anh.
nón noun + Thêm bản dịch Thêm nónTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
hat
nouna head covering [..]
Nó chỉ thiếu dây trang trí và nón trùm.
The only thing it's missing is lace trim and a sun hat.
omegawiki -
cone
nounsurface of revolution
Nếu có một cụm nón tia sáng chiếu đến mắt tôi, tôi sẽ thấy gì?
If there is a cone of light coming into my eye, what do I see?
en.wiktionary2016 -
cap
nounTrong nón em có một con ruồi không có cánh.
I've got a fly without any wings in my cap.
World Loanword Database (WOLD)
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- strobile
- conical projection
- sun-hat
- sun-helmet
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nón " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "nón" có bản dịch thành Tiếng Anh
- bánh răng nón bevel gear · bevel pinion
- nón chóp metal-topped conical hat
- nón thông pine-cone
- nón lá palm-leaf conical hat
- nón mê hoopless palm hat · worn-out conical hat
- có chóp hình nón spiry
- nón dấu soldier's conical hat
- bộ râu quai nón beaver
Bản dịch "nón" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Nón Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI NÓN ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cái Nón«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
NÓN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Nón - LeeRit
-
"Nón Lá" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nón Trong Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Cái Nón Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nón Lá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Nón Kết Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cái Mũ Tiếng Anh độc Là Gì
-
Cái Nón Lá Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nón Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Miêu Tả Chiếc Nón Lá Bằng Tiếng Anh Có Dịch (2 Mẫu)
-
NON- | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary