balaclava. /ˌbæl.əˈklɑː.və/. mũ len trùm đầu và cổ · baseball cap. /ˈbeɪsbɔːl kæp/. nón lưỡi trai · beret. /bəˈreɪ/. mũ nồi · flat cap. /flæt kæp/. nón phớt.
Xem chi tiết »
Tra từ 'mũ lưỡi trai' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh mũ lưỡi trai có nghĩa là: cap, service cap, headgear (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 4). Có ít nhất câu mẫu 11 có mũ lưỡi trai .
Xem chi tiết »
Mũ lưỡi trai được gọi là Baseball cap bởi ngày xưa đây là mũ chỉ sử dụng bởi các cầu thủ bóng chày (baseball player) có phần lưỡi trai đằng trước để bảo vệ mắt ...
Xem chi tiết »
Translation for 'mũ lưỡi trai' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: mũ lưỡi trai · Hat /hæt/: mũ · Hard hat /ˈhɑːd hæt/: mũ bảo hộ · Flat cap /ˌflæt ˈkæp/: mũ lưỡi trai · Balaclava /ˌbæl ...
Xem chi tiết »
Mũ lưỡi trai tiếng Anh là gì? Hẳn có nhiều loại mũ trong tiếng Anh mà ta chưa biết tên là gì? Hôm nay hãy cùng Toomva học từ vựng tiếng Anh về các loại mũ ...
Xem chi tiết »
mũ lưỡi trai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mũ lưỡi trai sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Trong cái nhìn của người Bắc và Bắc Trung Bộ, phần trước của mũ có phần nhô ra để che nắng che mưa có hình dáng giống con trai (kích thước nhô ra thì tuỳ từng ...
Xem chi tiết »
Cái mũ lưỡi trai tiếng Anh là gì · 1. Baker boy cap / Newsboy cap Mũ nồi có lưỡi trai · 2. Beanie Mũ len · 3. Beret hat Mũ nồi · 4. Boater Mũ rơm thuỷ thủ · 5.
Xem chi tiết »
Baseball cap. Mũ lưỡi trai được Điện thoại tư vấn là baseball cap vì lúc đầu được sử dụng do các cầu thủ bóng chày (baseball player), gồm phần lưỡi trai đằng ...
Xem chi tiết »
mũ lưỡi trai kèm nghĩa tiếng anh cap, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
How to say ""mũ lưỡi trai nửa đầu"" in American English and 18 more useful words. · More "Mũ nón" Vocabulary in American English · Example sentences · How To Say " ...
Xem chi tiết »
cap (with a visor); visored hat. Từ điển Việt Anh - VNE. mũ lưỡi trai. cap ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nón Lưỡi Trai Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nón lưỡi trai tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu