Từ vựng tiếng Anh về các loại mũ có phiên âm - Benative Kids benative.vn › hoc-online › tu-vung-tieng-anh-ve-cac-loai-mu
Xem chi tiết »
balaclava. /ˌbæl.əˈklɑː.və/. mũ len trùm đầu và cổ · baseball cap. /ˈbeɪsbɔːl kæp/. nón lưỡi trai · beret. /bəˈreɪ/. mũ nồi · flat cap. /flæt kæp/. nón phớt.
Xem chi tiết »
Tra từ 'mũ lưỡi trai' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh mũ lưỡi trai có nghĩa là: cap, service cap, headgear (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 4). Có ít nhất câu mẫu 11 có mũ lưỡi trai .
Xem chi tiết »
Translation for 'mũ lưỡi trai' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Trong cái nhìn của người Bắc và Bắc Trung Bộ, phần trước của mũ có phần nhô ra để che nắng che mưa có hình dáng giống con trai (kích thước nhô ra thì tuỳ từng ...
Xem chi tiết »
1. Baker boy cap / Newsboy cap – Mũ nồi có lưỡi trai · 2. Beanie – Mũ len · 3. Beret hat – Mũ nồi · 4. Boater – Mũ rơm thuỷ thủ · 5. Bowler hat – Mũ quả dưa · 6.
Xem chi tiết »
mũ lưỡi trai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mũ lưỡi trai sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: mũ lưỡi trai. They provided various items: T-shirts, baseball caps, chocolates, ...
Xem chi tiết »
Học từ vựng tiếng Anh về những loại mũ · 1. Baker boy cap / Newsboy cap Mũ nồi có lưỡi trai · 2. Beanie Mũ len · 3. Beret hat Mũ nồi · 4. Boater Mũ rơm thuỷ thủ · 5.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (202) Mua Mũ Lưỡi Trai LINJW Thêu Chữ Tiếng Anh Phong Cách 2020 Cá Tính Cho Nam Nữ giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi. Shopee đảm bảo nhận hàng, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) Mua Nón Lưỡi Trai Mềm Thêu Chữ Tiếng Anh Phong Cách Hàn Quốc giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi. Shopee đảm bảo nhận hàng, hoặc được hoàn lại tiền ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các loại nón - LeeRit ... balaclava. /ˌbæl.əˈklɑː.və/. mũ len trùm đầu và cổ · baseball cap. /ˈbeɪsbɔːl kæp/. nón lưỡi trai · beret. /bəˈreɪ/ ...
Xem chi tiết »
mũ lưỡi trai kèm nghĩa tiếng anh cap, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
MŨ LƯỠI TRAI TIẾNG ANH · Baseball cap. Mũ lưỡi trai được Điện thoại tư vấn là baseball cap vì lúc đầu được sử dụng do các cầu thủ bóng chày (baseball player), ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nón Lưỡi Trai Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nón lưỡi trai tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu