Non-smoking | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
non-smoking
adjective /ˈnonˈsmoukiŋ/ Add to word list Add to word list ● (of a place) where smoking is not allowed cấm hút thuốc a non-smoking compartment on a train. ● (of a person) who does not smoke không hút thuốc(Bản dịch của non-smoking từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của non-smoking
non-smoking The code emphasises that such policies should protect both the public and non-smoking employees from passive smoking. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The smokers presumably spent less time in bed because they went to bed later, but had to be up at the same time as their non-smoking counterparts to attend school. Từ Cambridge English Corpus I had to go from a non-smoking compartment into a smokers' compartment. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 More and more we insist on using and meeting in non-smoking areas. Từ Europarl Parallel Corpus - English Of the total sample, 283 participants successfully quit smoking by end of treatment and 166 maintained non-smoking to 3-month follow-up. Từ Cambridge English Corpus He referred to the case of a non-smoking miner who was refused compensation by a pneumoconiosis panel. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Employers would no longer be able to ignore the pleas of non-smoking employees for smoke-free air. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I am delighted to see the increasing number of non-smoking carriages in our trains, for example. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2Bản dịch của non-smoking
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (人)不抽煙的, (地方)禁煙的,不准吸煙的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (人)不抽烟的, (地方)禁烟的,不准吸烟的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha de/para no fumador, de no fumadores, para no fumadores… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha não fumante, de não fumantes… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý धुम्रपान न करणारे, धुम्रपान रहित… Xem thêm 禁煙の… Xem thêm sigara içilmeyen (yer, mekân, alan)… Xem thêm non-fumeurs, non-fumeur… Xem thêm de/per a no fumadors… Xem thêm niet-roken-, rookvrij, niet rokend… Xem thêm புகைபிடிக்காத நபர் என்பவர் புகைபிடிப்பதில்லை, புகைபிடிக்காத இடம் என்பது மக்கள் புகைபிடிக்க அனுமதிக்கப்படாத ஒரு இடமாகும்… Xem thêm नॉन-स्मोकिंग / धूम्रपान न करने वाला, (स्थान) धूम्रपान निषेध या वर्जित, धूम्रपान रहित… Xem thêm નોન-સ્મોકિંગ / ધુમ્મસ /ધૂમ્રપાન ન કરવાવાળા (વ્યક્તિ), (સ્થળ) નોન-સ્મોકિંગ, ધૂમ્રપાન પ્રતિબંધિત… Xem thêm ikke-ryger… Xem thêm rökfri, icke rökare… Xem thêm tidak merokok… Xem thêm Nichtraucher-… Xem thêm ikke-røykende… Xem thêm غیر تمباکو نوش, وہ جگہ جہاں تمباکو نوشی ممنوع ہو… Xem thêm для некурців, де заборонено курити, який не курить… Xem thêm для некурящих… Xem thêm పొగ త్రాగని, ధూమపానం చేయని, పొగ త్రాగ కూడని… Xem thêm مَمْنوع التدخين… Xem thêm ধূমপায়ী নন, ধূমপান নিষিদ্ধ বা বর্জিত স্থান… Xem thêm nekuřácký, nekouřící… Xem thêm dilarang merokok, bebas rokok, tidak merokok… Xem thêm ที่ห้ามสูบบุหรี่, ที่ไม่สูบบุหรี่… Xem thêm dla niepalących, niepalący… Xem thêm 금연의… Xem thêm non fumatori, non fumatore… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của non-smoking là gì? Xem định nghĩa của non-smoking trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
non-inflammable non-renewable non-resident non-smoker non-smoking non-starter non-stick non-stop non-violence {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
wee
UK /wiː/ US /wiː/small; little
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add non-smoking to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm non-smoking vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cấm Hút Thuốc Tiếng Anh
-
Cấm Hút Thuốc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cấm Hút Thuốc In English - Glosbe Dictionary
-
Cấm Hút Thuốc! Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cấm Hút Thuốc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
NƠI CÔNG CỘNG CẤM HÚT THUỐC Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
KHU VỰC CẤM HÚT THUỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NO SMOKING - Cấm Hút Thuốc ... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Bảng Gỗ Cấm Hút Thuốc Tiếng Anh (No Smoking) Mẫu CT-01 - Lazada
-
"khu Vực Cấm Hút Thuốc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bảng Gỗ Cấm Hút Thuốc Tiếng Anh (No Smoking) CAO
-
Bảng Gỗ Cấm Hút Thuốc Tiếng Anh (No Smoking) Mẫu CT-01 - Shopee