Buồn nôn trong tiếng Nhật là Hakikegasuru (吐き気がする、はきけがする). Buồn nôn là một triệu chứng thường gặp mà ai cũng đã từng trải qua. Buồn nôn là biểu hiện của một số loại bệnh. Buồn nôn trong tiếng Nhật là Hakikegasuru (吐き気がする、はきけがする). 13 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
* v - あげる - 「上げる」 - げろ - つく - 「吐く」 - はきけ - 「吐き気」 - はく - 「吐く」Ví dụ cách sử dụng từ "nôn" trong tiếng Nhật- say xe ô tô nên bị nôn: ...
Xem chi tiết »
25 thg 9, 2018 · むかつく(mukatsuku) : buồn nôn, nôn nao. Ví dụ : 食べすぎて胸がむかついた。 Tabe sugite mune ga mukatsuita. Tôi ăn nhiều quá nên ngực nôn nao.
Xem chi tiết »
Buồn nôn tiếng Nhật là gì ... Chắc chắn bạn chưa xem: ... Từ vựng của các loại bệnh buồn nôn. Đau nứa đầu 片頭痛 (かたずつ) (katazutsu). Trào ngược dạ dày 胃食道 ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ khạc nhổ, nôn, vô hạn, gián tiếp tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ điển ...
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2019 · Từ vựng tiếng Nhật về bệnh tật, tên tiếng Nhật của một số triệu chứng và bệnh tật con người thường mắc phải ... Tôi bị buồn nôn 吐き気がする.
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2014 · Buồn nôn: 吐き気 hakike. Ho: 咳 seki. Sốt: 熱 netsu. Tiêu chảy: 下痢 geri. 4. Cách diễn tả triệu chứng: Khi bị đau:
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Trong trường hợp các bạn bị nôn, hãy nói 吐きました[hakimashta]. 7.生理痛です。 [se:ri tsu: des]. Kinh nguyệt trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Buồn nôn tiếng Nhật là gì, sức khỏe của bạn luôn là điều quan trọng, ... Buồn nôn trong tiếng Nhật là Hakikegasuru (吐き気がする、はきけがする).
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2020 · Học tiếng Nhật: Từ miêu tả tình trạng cơ thể khi ốm hoặc bệnh (kì 2) ... sử dụng khi cảm giác buồn nôn mà lại không nôn ra được ...
Xem chi tiết »
nôn mửa ra, phun ra, tuôn ra · 恵比須講 えびすこう. fete trong danh dự (của) ebisu · 衣紋掛 えもんかけ. cái móc · 豪い えらい. lớn; kỷ niệm; nổi tiếng; ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật về chủ đề Covid-19 giúp bạn giao tiếp tốt hơn và nắm rõ các ... 嘔吐(Ōto): Bị nôn mửa ... Thuật ngữ tiếng Nhật về coronavirus hay dùng nhất.
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2018 · 吐き気:buồn nôn. 気分が悪い:khó chịu. 寒気:ớn lạnh. 震え:run rẩy. 風邪気味:muốn cảm. 冷や汗:mồ hôi lạnh. 息苦しい:khó thở. 窒息:nghẹt thở.
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2018 · Hôm nay Trung tâm tiếng Nhật SOFL sẽ chia sẻ với các bạn về một chủ đề khá thú ... 吐き気: Buồn nôn ( 私は吐き気がします: Tôi thấy buồn nôn)
Xem chi tiết »
TikTokでtôi buồn nôn tiếng nhật関連のショートムービーを探索しよう このクリエイターの人気コンテンツを見てみよう: クアン 37 (@quantokutei0503), ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nôn Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề nôn tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu