Nôn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. nôn
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

nôn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nôn trong tiếng Trung và cách phát âm nôn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nôn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nôn tiếng Trung nôn (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm nôn tiếng Trung 呕 《吐。》nôn ra máu; ói (phát âm có thể chưa chuẩn)
呕 《吐。》nôn ra máu; ói ra máu. 呕血。漾奶 《婴儿吃过奶后吐出, 多因一次吃得太多。》哕 《呕吐。》nôn khan干哕。vừa uống thuốc xong, đã nôn cả ra rồi. 刚吃完药, 都哕出来了。痒 《皮肤或黏膜受到轻微刺激时引起的想挠的感觉。皮肤被蚊、蚤、虱等咬过, 或者接触细毛或某些化学药品, 都会发痒。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nôn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • máy sinh điện đồng bộ tiếng Trung là gì?
  • cà phê phin tiếng Trung là gì?
  • mất màu tiếng Trung là gì?
  • kết nhóm tiếng Trung là gì?
  • khuyên ngăn tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nôn trong tiếng Trung

呕 《吐。》nôn ra máu; ói ra máu. 呕血。漾奶 《婴儿吃过奶后吐出, 多因一次吃得太多。》哕 《呕吐。》nôn khan干哕。vừa uống thuốc xong, đã nôn cả ra rồi. 刚吃完药, 都哕出来了。痒 《皮肤或黏膜受到轻微刺激时引起的想挠的感觉。皮肤被蚊、蚤、虱等咬过, 或者接触细毛或某些化学药品, 都会发痒。》

Đây là cách dùng nôn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nôn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 呕 《吐。》nôn ra máu; ói ra máu. 呕血。漾奶 《婴儿吃过奶后吐出, 多因一次吃得太多。》哕 《呕吐。》nôn khan干哕。vừa uống thuốc xong, đã nôn cả ra rồi. 刚吃完药, 都哕出来了。痒 《皮肤或黏膜受到轻微刺激时引起的想挠的感觉。皮肤被蚊、蚤、虱等咬过, 或者接触细毛或某些化学药品, 都会发痒。》

Từ điển Việt Trung

  • dũa 3 cạnh tiếng Trung là gì?
  • the thẻ tiếng Trung là gì?
  • túng thiếu tiếng Trung là gì?
  • cb 3 pha tiếng Trung là gì?
  • sổ tiết kiệm tiếng Trung là gì?
  • vũ khí tiếng Trung là gì?
  • hiệp định mậu dịch tiếng Trung là gì?
  • diện tòng tiếng Trung là gì?
  • hồ sen tiếng Trung là gì?
  • hạt tuyết tiếng Trung là gì?
  • é tía tiếng Trung là gì?
  • choáng tiếng Trung là gì?
  • chín nẫu tiếng Trung là gì?
  • bớt tiếng Trung là gì?
  • mặt trắng tiếng Trung là gì?
  • dự toán tăng giảm tiếng Trung là gì?
  • huyền cơ tiếng Trung là gì?
  • thuý điểu tiếng Trung là gì?
  • vòng tuần hoàn tiếng Trung là gì?
  • bay ra tiếng Trung là gì?
  • chọn rể tiếng Trung là gì?
  • tranh phong cảnh tiếng Trung là gì?
  • phiêu bạt tiếng Trung là gì?
  • thú vật tiếng Trung là gì?
  • võ thuật truyền thống Trung Quốc tiếng Trung là gì?
  • bờ nhỏ tiếng Trung là gì?
  • Lithuania tiếng Trung là gì?
  • bao dao tiếng Trung là gì?
  • con bê tiếng Trung là gì?
  • kẻo không tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Nôn Tiếng Trung Là Gì