Khí hậu địa phương là nhiệt đới và nói chung nóng và ẩm dù ôn hòa nhờ gió mậu dịch đông bắc dọc bờ biển. The local climate is tropical and generally hot and ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "nóng ẩm" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
nóng ẩm. Lĩnh vực: điện lạnh. damp heat. thử nghiệm chu trình nóng ẩm: damp heat cyclic test. thử nghiệm nóng ẩm liên tục: damp heat steady state ...
Xem chi tiết »
Check 'nóng ẩm' translations into English. Look through examples of nóng ẩm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2015 · Từ vựng về thời tiết Hot weather (Thời tiết nóng) Stifling (hot, uncomfortable, hard to breath): ngột ngạt Humid (hot and damp): nóng ẩm ...
Xem chi tiết »
nóng và ẩm nồm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nóng và ẩm nồm sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Các bạn có biết vì sao thời tiết luôn là những chủ đề mà người Anh cực kì thích ... uncomfortable, hard to breath): ngột ngạt; Humid (hot and damp): nóng ẩm ...
Xem chi tiết »
nóng ẩm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa nóng ẩm Tiếng Trung (có phát âm) là: 溽暑 《夏天潮湿而闷热的气候。》.
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2020 · 1. Dog days of summer. "Dog days of summer" để miêu tả những ngày nóng nhất trong mùa hè, nóng đến mức mọi người không muốn làm gì ngoài nghỉ ...
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2017 · Một số nơi như Ireland, nhiệt độ cao là điều hiếm khi xảy ra, do đó có câu đùa "Summer time in Ireland is a great day!" (Mùa hè ở Ireland là một ...
Xem chi tiết »
Một số nơi như Ireland, nhiệt độ cao là điều hiếm khi xảy ra, do đó có câu đùa "Summer time in Ireland is a great day!" (Mùa hè ở Ireland là một ngày tuyệt vời ...
Xem chi tiết »
They walked all day in the scorching heat. (Họ đi bộ cả ngày trong cái nóng cháy da.) Heatwave - /ˈhiːtweɪv/ - danh ... Bị thiếu: ẩm | Phải bao gồm: ẩm
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2019 · Nóng · It's so hot that I don't want to go outside! · ẩm, ẩm ướt · It's very hot and humid today. · Rất nóng · It's scorching weather! · nóng khiến ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'nồng ấm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Khi đó, cây cối và hoa lá bắt đầu nở rộ. Vào mùa hè, thời tiết trở nên nóng và ẩm ướt. Có những cơn mưa rào bất chợt và ngắn. Mùa yêu thích của tôi là mùa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nóng ẩm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nóng ẩm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu